Definition Of Hình Thang? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. hình thang
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
hình thang Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình thang

+  

  • Trapezium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình thang"
  • Những từ có chứa "hình thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 684 Từ vừa tra + hình thang : Trapezium

Từ khóa » Hình Thang English