Nghĩa Của Từ : Hình Thang | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hình thang Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hình thang | - Trapezium |
Vietnamese | English |
hình thang | trapezoidial ; tropezoidial ; |
hình thang | trapezoidial ; tropezoidial ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hình Thang English
-
Hình Thang In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH THANG In English Translation - Tr-ex
-
TỪ HÌNH THANG In English Translation - Tr-ex
-
VDict - Definition Of Hình Thang - Vietnamese Dictionary
-
Hình Thang In English
-
Meaning Of 'hình Thang' In Vietnamese - English
-
Hình Thang In English. Hình Thang Meaning And Vietnamese To ...
-
"Hình Thang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Results For Hình Thang Translation From Vietnamese To English
-
Hình Thang - Translation To English
-
Hình Thang (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Definition Of Hình Thang? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tra Từ Hình Thang - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)