Check 'hình thang' translations into English. Look through examples of hình thang translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HÌNH THANG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HÌNH THANG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỪ HÌNH THANG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỪ HÌNH THANG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Words contain "hình thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary: jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Hình Thang" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "hình thang" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
What does hình thang mean in English? If you want to learn hình thang in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
The perimeter of a Trapezium is the sum of two bases lengths and two legs lengths. Chu vi của hình thang là tổng của hai cạnh đáy và hai cạnh bên. Median.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hình thang" into English. Human translations with examples: trapezoid, trapezium, trapezoids, crazy woman, trapezoidal, ...
Xem chi tiết »
Search Query: hình thang. Best translation match: Vietnamese, English. hình thang. - Trapezium. Probably related with: Vietnamese, English. hình thang.
Xem chi tiết »
Translation of «Hình thang» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Hình thang» in context: Cầu thang.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does hình thang mean? How do ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "hình thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary: jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation- ...
Xem chi tiết »
hình thang = trapezium Trapezium.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hình Thang English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hình thang english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu