Definition Of Nhem Nhuốc? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. nhem nhuốc
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
nhem nhuốc Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhem nhuốc

+  

  • Smeared all over
    • Mặt mũi nhem nhuốcTo have a face smeared all over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem nhuốc"
  • Những từ có chứa "nhem nhuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  slubber smudgy smudginess daub grungy smutchy overdye stigmatic dye stigmatose more...
Lượt xem: 558 Từ vừa tra + nhem nhuốc : Smeared all overMặt mũi nhem nhuốcTo have a face smeared all over

Từ khóa » Nhem Nhuốc In English