Definition Of Nhem Nhuốc? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- nhem nhuốc
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- Smeared all over
- Mặt mũi nhem nhuốcTo have a face smeared all over
- Những từ có chứa "nhem nhuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary: slubber smudgy smudginess daub grungy smutchy overdye stigmatic dye stigmatose more...
Từ khóa » Nhem Nhuốc In English
-
Nhem Nhuốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VDict - Definition Of Nhem Nhuốc - Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Nhem Nhuốc | Vietnamese Translation
-
Nhem Nhuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhem Nhuốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Smudginess | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Nhem Nhuốc - Wiktionary
-
"nhem Nhuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhem Nhuốc | | Smudged - Cham Dictionary
-
Tra Từ Smudgy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Pa Nô Tuyên Truyền Nhem Nhuốc, Mất Tác Dụng - Báo điện Tử Bình Định
-
Từ “nhem Nhuốc” Là Từ Láy Toàn Phần, đúng Hay Sai?