Nghĩa Của Từ : Nhem Nhuốc | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nhem nhuốc Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
nhem nhuốc | - Smeared all over =Mặt mũi nhem nhuốc+To have a face smeared all over |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nhem Nhuốc In English
-
Nhem Nhuốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VDict - Definition Of Nhem Nhuốc - Vietnamese Dictionary
-
Nhem Nhuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Nhem Nhuốc? - Vietnamese - English Dictionary
-
'nhem Nhuốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Smudginess | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Nhem Nhuốc - Wiktionary
-
"nhem Nhuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhem Nhuốc | | Smudged - Cham Dictionary
-
Tra Từ Smudgy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Pa Nô Tuyên Truyền Nhem Nhuốc, Mất Tác Dụng - Báo điện Tử Bình Định
-
Từ “nhem Nhuốc” Là Từ Láy Toàn Phần, đúng Hay Sai?