Nhem Nhuốc - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- lem luốc
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲɛm˧˧ ɲuək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲɛm˧˧ ɲuək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ɲɛm˧˧ ɲuək̚˦˥]
Adjective
[edit]nhem nhuốc
- smudged, soiled
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 183:Anh ngước mắt nhìn lên: Khuôn mặt nhem nhuốc bụi than của Hà Thương đang nghiêng chao xuống người anh với cái nhìn thật lạ…He looked up; Hà Thương's face, smudged with dust and soot, was bowed over him with a really strange look in her eyes…
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese terms with quotations
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Nhem Nhuốc In English
-
Nhem Nhuốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VDict - Definition Of Nhem Nhuốc - Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Nhem Nhuốc | Vietnamese Translation
-
Nhem Nhuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Nhem Nhuốc? - Vietnamese - English Dictionary
-
'nhem Nhuốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Smudginess | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
"nhem Nhuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhem Nhuốc | | Smudged - Cham Dictionary
-
Tra Từ Smudgy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Pa Nô Tuyên Truyền Nhem Nhuốc, Mất Tác Dụng - Báo điện Tử Bình Định
-
Từ “nhem Nhuốc” Là Từ Láy Toàn Phần, đúng Hay Sai?