VDict - Definition Of Nhem Nhuốc - Vietnamese Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Smeared all over
- Mặt mũi nhem nhuốcTo have a face smeared all over
- Những từ có chứa "nhem nhuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary: slubber smudgy smudginess daub grungy smutchy overdye stigmatic dye stigmatose more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Nhem Nhuốc In English
-
Nhem Nhuốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Nhem Nhuốc | Vietnamese Translation
-
Nhem Nhuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Nhem Nhuốc? - Vietnamese - English Dictionary
-
'nhem Nhuốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Smudginess | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Nhem Nhuốc - Wiktionary
-
"nhem Nhuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhem Nhuốc | | Smudged - Cham Dictionary
-
Tra Từ Smudgy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Pa Nô Tuyên Truyền Nhem Nhuốc, Mất Tác Dụng - Báo điện Tử Bình Định
-
Từ “nhem Nhuốc” Là Từ Láy Toàn Phần, đúng Hay Sai?