Definition Of Ruộng Bậc Thang? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. ruộng bậc thang
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
ruộng bậc thang Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng bậc thang

+  

  • Terraced fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng bậc thang"
  • Những từ có chứa "ruộng bậc thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 846 Từ vừa tra + ruộng bậc thang : Terraced fields

Từ khóa » Tiếng Anh Từ Ruộng Bậc Thang