Definition Of Ruộng Bậc Thang? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- ruộng bậc thang
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- Terraced fields
- Những từ có chứa "ruộng bậc thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary: jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Từ khóa » Tiếng Anh Từ Ruộng Bậc Thang
-
Ruộng Bậc Thang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
RUỘNG BẬC THANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ruộng Bậc Thang In English - Glosbe Dictionary
-
Ruộng Bậc Thang Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
'ruộng Bậc Thang' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
RUỘNG BẬC THANG - Translation In English
-
RUỘNG LÚA BẬC THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"ruộng Bậc Thang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giới Thiệu Về Ruộng Bậc Thang Bằng Tiếng Anh Câu Hỏi 1541907
-
Từ điển Việt Anh "ruộng Bậc Thang" - Là Gì?
-
Ruộng Bậc Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Ruộng Bậc Thang - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh