RUỘNG LÚA BẬC THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
RUỘNG LÚA BẬC THANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ruộng lúapaddy fieldrice fieldrice fieldspaddy fieldsrice paddiesbậc thangladderstepladderrungechelonstairs
Ví dụ về việc sử dụng Ruộng lúa bậc thang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ruộngdanh từfieldfarmlandruộngrice paddyruộngđộng từjewish-farmedlúadanh từricepaddygrainwheatcornbậcdanh từlevelrankordertiergradethangdanh từthangladderscaleelevatorlift ruồi xanhruộng đấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ruộng lúa bậc thang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Từ Ruộng Bậc Thang
-
Ruộng Bậc Thang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
RUỘNG BẬC THANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ruộng Bậc Thang In English - Glosbe Dictionary
-
Ruộng Bậc Thang Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
'ruộng Bậc Thang' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
RUỘNG BẬC THANG - Translation In English
-
"ruộng Bậc Thang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giới Thiệu Về Ruộng Bậc Thang Bằng Tiếng Anh Câu Hỏi 1541907
-
Từ điển Việt Anh "ruộng Bậc Thang" - Là Gì?
-
Definition Of Ruộng Bậc Thang? - Vietnamese - English Dictionary
-
Ruộng Bậc Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Ruộng Bậc Thang - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh