Definition Of Tắc Kè? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. tắc kè
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
tắc kè Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắc kè

+ noun  

  • gecko
    • tắc kè hoa (tắc kè bông)chameleon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắc kè"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tắc kè" tắc kè thước kẻ tốc ký
Lượt xem: 564 Từ vừa tra + tắc kè : geckotắc kè hoa (tắc kè bông)chameleon

Từ khóa » Tắc Kè English