con tắc kè in English - gecko - Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'tắc kè' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'con tắc kè' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tắc kè' translations into English. Look through examples of tắc kè translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Learn the word for ""tắc kè"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Thêm từ về động vật hoang dã" with confidence.
Xem chi tiết »
tắc kè = noun gecko tắc kè hoa (tắc kè bông) chameleon danh từ. gecko.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; tắc kè. * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleon ...
Xem chi tiết »
tắc kè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè sang Tiếng ... tắc kè. * noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TẮC KÈ CÓ THỂ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TẮC KÈ CÓ THỂ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦA TẮC KÈ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦA TẮC KÈ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tắc kè" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tắc kè" into English. Human translations with examples: gecko, switch, taxicab, Đàn nhị, kumquat, switches, revetment, ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tắc kè hoa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
tắc kè hoa in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Hỏi Đáp. Tôi đã muốn có thể đổi màu như tắc kè hoa. I wanted to blend in like a chameleon.
Xem chi tiết »
tắc kè. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắc kè. + noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông) chameleon. Các kết quả tìm kiếm liên quan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tắc Kè English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc kè english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu