Tắc Kè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tắc kè
* dtừ
geckotắc kè bôngtắc kè hoa; chameleon
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tắc kè
* noun
gecko
tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon
- tắc
- tắc ứ
- tắc cổ
- tắc kè
- tắc tị
- tắc xi
- tắc âm
- tắc lại
- tắc mũi
- tắc lưỡi
- tắc lược
- tắc mạch
- tắc ruột
- tắc huyết
- tắc khoan
- tắc nghẹn
- tắc nghẹt
- tắc nghẽn
- tắc trách
- tắc đường
- tắc kè hoa
- tắc xát âm
- tắc âm hầu
- tắc âm răng
- tắc âm điếc
- tắc âm cúa mềm
- tắc âm hai môi
- tắc nghẽn xe cộ
- tắc âm cúa cứng
- tắc âm có hơi gió
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tắc Kè English
-
Con Tắc Kè In English - Gecko - Glosbe
-
Translation In English - TẮC KÈ
-
CON TẮC KÈ - Translation In English
-
Tắc Kè In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
What Is ""tắc Kè"" In American English And How To Say It?
-
Tra Từ Tắc Kè - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Tắc Kè | Vietnamese Translation
-
TẮC KÈ CÓ THỂ In English Translation - Tr-ex
-
CỦA TẮC KÈ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'tắc Kè' In Vietnamese - English
-
Results For Tắc Kè Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Tắc Kè Hoa In English
-
Tắc Kè Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Tắc Kè? - Vietnamese - English Dictionary