Nghĩa Của Từ : Tắc Kè | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: tắc kè Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
tắc kè | * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleon |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tắc Kè English
-
Con Tắc Kè In English - Gecko - Glosbe
-
Translation In English - TẮC KÈ
-
CON TẮC KÈ - Translation In English
-
Tắc Kè In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
What Is ""tắc Kè"" In American English And How To Say It?
-
Tra Từ Tắc Kè - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tắc Kè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TẮC KÈ CÓ THỂ In English Translation - Tr-ex
-
CỦA TẮC KÈ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'tắc Kè' In Vietnamese - English
-
Results For Tắc Kè Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Tắc Kè Hoa In English
-
Tắc Kè Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Tắc Kè? - Vietnamese - English Dictionary