Cách gọi tên năm ngón tay bằng tiếng Nhật!! ... * 親指: OYAYUBI Ngón cái. Ngón cái tượng trưng cho Cha mẹ nên gọi là oyayubi (親: oya nghĩa là Cha mẹ). ... * 中指: ...
Xem chi tiết »
Xòe bàn tay, đếm ngón tay ✌️ Cùng ad phân tích cách học từ vựng thú vị 1 lần nhớ luôn :))) về 5 ngón tay trong tiếng Nhật nhé! 1. ngón út ( ngón ...
Xem chi tiết »
Cách gọi tên năm ngón tay bằng tiếng Nhật!! ... * 親指: OYAYUBI Ngón cái. Ngón cái tượng trưng cho Cha mẹ nên gọi là oyayubi (親: oya nghĩa là Cha mẹ). ... * ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2019 · Văn hóa Nhật Bản >>> Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả >>> Từ ... Riêng với người Nhật khi đếm số thay vì số đếm được thể hiện ở ngón tay ...
Xem chi tiết »
手首 てくび tekubi : cổ tay. 手の掌(てのひら)Te no hira : Lòng bàn tay. 指(ゆび)Yubi : Ngón tay. Tên tiếng Nhật các phần trên... · Tên tiếng Nhật phân thân · Tên tiếng Nhật phần tay
Xem chi tiết »
前腕 (Zenwan) : Cánh tay dưới (từ khuỷu tay trở xuống) ... 手の指 (Te no yubi) : Ngón tay.
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật Online miễn phí,cách học tiếng nhật.học tiếng nhật cho người mới bắt đầu,trung tâm tiếng ... Mười ngón tay, không dùng ngón tay đếm hết được ...
Xem chi tiết »
- sau khi bắt tay với người Hy Lạp, hãy đếm ngón tay của bạn:ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 - Ngón tay đi ...
Xem chi tiết »
左手 (ひだりて), Hidari te, Tay trái ; 指(ゆび), Yubi, Ngón tay ; 爪(つめ), Tsume, Móng tay ; 手の平 (てのひら), Te no hira, Lòng bàn tay.
Xem chi tiết »
指 :ngón, ngón tay, かじかんだ指:người vụng về .. Xem thêm các ví dụ về ngón tay trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Không có sự khác biệt giữa các từ tiếng Nhật có sử dụng chữ tượng hình và những hình thức đếm. ... Bảng đáp ứng: Dùng ngón tay cuộn bàn sang một bên >> ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Sono ko ha yubi de juu kazoe mashi ta. Đứa trẻ đó dùng ngón tay đếm tới 10. 紙の数量を数えています。 shi no suuryou wo kazoe te imasu. Tôi đang ...
Xem chi tiết »
肱(ひじ), Hiji, Khuỷu tay. 手首(てくび), Tekubi, Cổ tay. 指(ゆび), Yubi, Ngón tay. 爪(つめ), Tsume, Móng tay. 爪先(つめさき), Tsumasaki, Ngón chân ...
Xem chi tiết »
指折り | ゆびおり | yubiori :đếm ngón tay; tính toán bằng ngón tay; nổi bật; xuất sắc. Xem thêm các ví dụ về ゆびおり trong câu, nghe cách phát âm, ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2018 · Vẫy thẳng tay phía trước miệng với ngón cái tiến dần đến mặt khi bạn muốn thể ... Khi người Nhật đếm từ 1 đến 10, họ sẽ chỉ sử dụng một tay.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2015 · Xua tay trước mặt, mặt tỏ vẻ khó chịu. Ma (khi muốn trêu ngươi). Ngu/ Đần. Đếm số. 1 = ngón cái khép vào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đếm Ngón Tay Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm ngón tay tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu