đền Mạng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đền mạng
pay retributive compensation for a murder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đền mạng
Pay retributive compensation for a murder
Từ điển Việt Anh - VNE.
đền mạng
pay retributive compensation for a murder
- đền
- đền bù
- đền ơn
- đền bồi
- đền ghì
- đền thờ
- đền tội
- đền vua
- đền đài
- đền đáp
- đền chùa
- đền miếu
- đền mạng
- đền rồng
- đền vàng
- đền đa-vi
- đền bù lại
- đền đáp lại
- đền bồi công ơn
- đền thờ liệt sĩ
- đền ơn đáp nghĩa
- đền thờ bách thần
- đền thờ các danh nhân
- đền thờ người chết vì đạo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đền Mạng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đền Mạng - Từ điển Việt
-
Đền Mạng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đền Mạng | Từ điển Việt - Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đền Mạng" - Là Gì?
-
Đền Mạng Nghĩa Là Gì?
-
Từ đền Mạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'đền Mạng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Top 15 đền Mạng Là Gì
-
Đền Mạng - Nhà Xuất Bản Trẻ
-
Giết Người Thì đền Mạng - Là Quan Niệm Thời Hoang Sơ - VnExpress
-
đền Mạng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đâu Thể Giết Người - đền Mạng ! - Báo Người Lao động
-
đền Mạng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Không đòi đền Mạng, Chỉ Mong đền Tội đúng Người - PLO
-
đền Mạng Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Mắt đền Mắt, Răng đền Răng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"đền Mạng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore