Từ điển Tiếng Việt "đền Mạng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đền mạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đền mạng

nđg. Đem mạng mà chuộc tội vì đã làm chết người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đền mạng

đền mạng
  • Pay retributive compensation for a murder

Từ khóa » đền Mạng Là Gì