Detail Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
detail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?detail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detail.

Từ điển Anh Việt

  • detail

    /'di:teil/

    * danh từ

    chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt

    the details of a story: chi tiết của một câu chuyện

    to go (enter) into details: đi vào chi tiết

    in detail: tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc

    (kỹ thuật) chi tiết (máy)

    (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

    (quân sự) sự trao nhật lệnh

    * ngoại động từ

    kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ

    to detail a story: kể tỉ mỉ một câu chuyện

    (quân sự) cắt cử

    to detail someone dor some duty: cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì

  • detail

    chi tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detail

    an isolated fact that is considered separately from the whole

    several of the details are similar

    a point of information

    Synonyms: item, point

    a small part that can be considered separately from the whole

    it was perfect in all details

    Synonyms: particular, item

    extended treatment of particulars

    the essay contained too much detail

    a crew of workers selected for a particular task

    a detail was sent to remove the fallen trees

    provide details for

    assign to a specific task

    The ambulances were detailed to the fire station

    Similar:

    contingent: a temporary military unit

    the peacekeeping force includes one British contingent

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • detail
  • details
  • detailed
  • detailer
  • detailing
  • detail file
  • detail diagram
  • detail flowchart
  • detailing device
  • details to follow
  • details of the lines
  • detailed revision/ update of message (drums)
  • detailed spectrum investigation (as conducted by cept/ero) (dsi)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Details Nghĩa Là Gì