Nghĩa Của Từ Detail - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/
Thông dụng
Danh từ
Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
the details of a story chi tiết của một câu chuyện to go (enter) into details đi vào chi tiết in detail tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc(kỹ thuật) chi tiết của thiết bị
(quân sự) phân đội, chi đội (được cử đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
(quân sự) sự trao nhật lệnh
Ngoại động từ
Kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
to detail a story kể tỉ mỉ một câu chuyện(quân sự) cắt cử
to detail someone for some duty cắt cử ai làm một nhiệm vụ gìhình thái từ
- Ved: detailed
- Ving: detailing
Chuyên ngành
Toán & tin
chi tiết
Xây dựng
địa vật
Cơ - Điện tử
Chi tiết, chi tiết hóa, bản vẽ chi tiết
Kỹ thuật chung
bộ phận
địa vật
Kinh tế
chi tiết
sự tách vết cháy ở kẹo
tách vết cháy ở kẹo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abcs , accessory , article , brass tacks * , chapter and verse * , circumstantiality , component , count , cue , design , dope * , element , fact , factor , fine point , fraction , item , meat and potatoes * , minor point , minutia , nicety , nitty-gritty * , nuts and bolts * , part , particular , peculiarity , plan , point , portion , respect , schedule , singularity , specialty , specification , structure , technicality , thing , trait , trivia , triviality , army , assignment , body , detachment , duty , fatigue , force , kitchen police , kp , organization , party , special force , squad , unit , fine print , circumstance , details , dissection , meticulosity , minutiae , niggle , particularity , pedantry , punctilio , quibble , specificality , specifications , specsverb
analyze , catalog , circumstantiate , communicate , delineate , depict , describe , designate , elaborate , embellish , enumerate , epitomize , exhibit , fly speck , get down to brass tacks , individualize , itemize , lay out , narrate , particularize , portray , produce , quote chapter and verse , recapitulate , recite , recount , rehearse , relate , report , reveal , set forth , show , specialize , spell out , spread , stipulate , summarize , sweat details , tell , uncover , allocate , appoint , charge , commission , delegate , detach , send , specify , account , article , aspect , assign , detachment , dilate , element , embroider , enlarge , expatiate , expound , fact , feature , item , minutia , nicety , particular , point , squad , stipulation , unitTừ trái nghĩa
noun
wholeverb
hide , misrepresent , suppress , withhold Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Detail »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Details Nghĩa Là Gì
-
Detail - Wiktionary Tiếng Việt
-
DETAIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "details" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Details Là Gì, Nghĩa Của Từ Details | Từ điển Anh - Việt
-
"detail" Là Gì? Nghĩa Của Từ Detail Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Detail Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Details Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Detail Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Details Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Detail Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Details«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Detail Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
In Detail Là Gì? Nghĩa Của Từ Detail Trong Tiếng Việt
-
DETAIL Là Gì? -định Nghĩa DETAIL | Viết Tắt Finder