Detail Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Có thể bạn quan tâm
1 | 3 1 detail['di:teil]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự kiện hoặc khoản nhỏ, riêng biệt; chi tiết; tiểu tiếtthe details of a story chi tiết của một câu chuyệnI checked every detail of her research tôi đã ki [..]
|
2 | 1 1 detail Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt. | : ''the details of a story'' — chi tiết của một câu chuyện | : ''to go (enter) into details'' — đi vào chi tiết | : ''in '''detail''''' — tường tận [..]
|
3 | 2 3 detail| detail detail (dĭ-tālʹ, dēʹtāl) noun Abbr. det. 1. An individual part or item; a particular. See synonyms at item. 2. Particulars considered individually and in r [..]
|
|
<< destroy | detect >> |
Từ khóa » Details Nghĩa Là Gì
-
Detail - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Detail - Từ điển Anh - Việt
-
DETAIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "details" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Details Là Gì, Nghĩa Của Từ Details | Từ điển Anh - Việt
-
"detail" Là Gì? Nghĩa Của Từ Detail Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Detail Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Details Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Details Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Detail Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Details«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Detail Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
In Detail Là Gì? Nghĩa Của Từ Detail Trong Tiếng Việt
-
DETAIL Là Gì? -định Nghĩa DETAIL | Viết Tắt Finder