Detail - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
detail

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈteɪɫ/
Hoa Kỳ[dɪ.ˈteɪɫ]

Danh từ

[sửa]

detail /dɪ.ˈteɪɫ/

  1. Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt. the details of a story — chi tiết của một câu chuyện to go (enter) into details — đi vào chi tiết in detail — tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
  2. (Kỹ thuật) Chi tiết (máy).
  3. (Quân sự) Phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ).
  4. (Quân sự) Sự trao nhật lệnh.

Ngoại động từ

[sửa]

detail ngoại động từ /dɪ.ˈteɪɫ/

  1. Kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ. to detail a story — kể tỉ mỉ một câu chuyện
  2. (Quân sự) Cắt cử. to detail someone dor some duty — cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì

Chia động từ

[sửa] detail
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to detail
Phân từ hiện tại detailing
Phân từ quá khứ detailed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại detail detail hoặc detailest¹ details hoặc detaileth¹ detail detail detail
Quá khứ detailed detailed hoặc detailedst¹ detailed detailed detailed detailed
Tương lai will/shall² detail will/shall detail hoặc wilt/shalt¹ detail will/shall detail will/shall detail will/shall detail will/shall detail
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại detail detail hoặc detailest¹ detail detail detail detail
Quá khứ detailed detailed detailed detailed detailed detailed
Tương lai were to detail hoặc should detail were to detail hoặc should detail were to detail hoặc should detail were to detail hoặc should detail were to detail hoặc should detail were to detail hoặc should detail
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại detail let’s detail detail
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "detail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=detail&oldid=1824564” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Details Nghĩa Là Gì