Detail - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈteɪɫ/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈteɪɫ] |
Danh từ
[sửa]detail /dɪ.ˈteɪɫ/
- Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt. the details of a story — chi tiết của một câu chuyện to go (enter) into details — đi vào chi tiết in detail — tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
- (Kỹ thuật) Chi tiết (máy).
- (Quân sự) Phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ).
- (Quân sự) Sự trao nhật lệnh.
Ngoại động từ
[sửa]detail ngoại động từ /dɪ.ˈteɪɫ/
- Kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ. to detail a story — kể tỉ mỉ một câu chuyện
- (Quân sự) Cắt cử. to detail someone dor some duty — cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì
Chia động từ
[sửa] detailDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to detail | |||||
Phân từ hiện tại | detailing | |||||
Phân từ quá khứ | detailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | detail | detail hoặc detailest¹ | details hoặc detaileth¹ | detail | detail | detail |
Quá khứ | detailed | detailed hoặc detailedst¹ | detailed | detailed | detailed | detailed |
Tương lai | will/shall² detail | will/shall detail hoặc wilt/shalt¹ detail | will/shall detail | will/shall detail | will/shall detail | will/shall detail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | detail | detail hoặc detailest¹ | detail | detail | detail | detail |
Quá khứ | detailed | detailed | detailed | detailed | detailed | detailed |
Tương lai | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | detail | — | let’s detail | detail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "detail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Details Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Detail - Từ điển Anh - Việt
-
DETAIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "details" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Details Là Gì, Nghĩa Của Từ Details | Từ điển Anh - Việt
-
"detail" Là Gì? Nghĩa Của Từ Detail Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Detail Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Details Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Detail Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Details Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Detail Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Details«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Detail Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
In Detail Là Gì? Nghĩa Của Từ Detail Trong Tiếng Việt
-
DETAIL Là Gì? -định Nghĩa DETAIL | Viết Tắt Finder