Dexterity - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛk.ˈstɛr.ə.ti/
Hoa Kỳ | [dɛk.ˈstɛr.ə.ti] |
Danh từ
[sửa]dexterity /dɛk.ˈstɛr.ə.ti/
- Sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo. to manage the whole affair with great dexterity — thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
- Sự thuận dùng tay phải.
Tham khảo
[sửa]- "dexterity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Dexterity Tiếng Anh Là Gì
-
DEXTERITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DEXTERITY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
DEXTERITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dexterity - Từ điển Anh - Việt
-
Dexterity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Dexterity In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "dexterity" - Là Gì?
-
DEXTERITY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dexterity Tiếng Anh Là Gì?
-
Dexterity Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 15 Dexterity Tiếng Anh Là Gì
-
Manual Dexterity Nghĩa Là Gì - Quản Trị Nhân Sự - Tiếng Anh
-
'dexterity' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Dexterity Definition And Meaning | Collins English Dictionary