Từ điển Anh Việt "dexterity" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dexterity" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dexterity
dexterity /deks'teriti/- danh từ
- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
- to manage the whole affair with great dexterity: thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
- sự thuận dùng tay phải
- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
Xem thêm: manual dexterity, sleight
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdexterity
Từ điển Collocation
dexterity noun
ADJ. great | manual
VERB + DEXTERITY demand, require Video games demand great manual dexterity. | have I don't have the dexterity for juggling.
PREP. with ~ She handled the discussion with dexterity.
Từ điển WordNet
- adroitness in using the hands; manual dexterity, sleight
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: competence skillTừ khóa » Dexterity Tiếng Anh Là Gì
-
DEXTERITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DEXTERITY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
DEXTERITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dexterity - Từ điển Anh - Việt
-
Dexterity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Dexterity In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
DEXTERITY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dexterity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dexterity Tiếng Anh Là Gì?
-
Dexterity Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 15 Dexterity Tiếng Anh Là Gì
-
Manual Dexterity Nghĩa Là Gì - Quản Trị Nhân Sự - Tiếng Anh
-
'dexterity' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Dexterity Definition And Meaning | Collins English Dictionary