Nghĩa Của Từ Dexterity - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dɛkˈstɛrɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
    to manage the whole affair with great dexterity thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
    Sự thuận dùng tay phải

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ linh hoạt, độ khéo léo, tính cơ động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    address , adroitness , aptness , art , artistry , cleverness , craft , cunning , deftness , effortlessness , expertise , expertness , facility , finesse , handiness , ingenuity , knack , know-how , mastery , neatness , nimbleness , proficiency , readiness , skill , skillfulness , smoothness , tact , touch , dexterousness , prowess , sleight , agileness , quickness , ability , adeptness , agility , aptitude , hand

    Từ trái nghĩa

    noun
    awkwardness , clumsiness , inability , ineptness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dexterity »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Ivy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dexterity Tiếng Anh Là Gì