đi Ngủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đi ngủ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đi ngủ trong tiếng Trung và cách phát âm đi ngủ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đi ngủ tiếng Trung nghĩa là gì.
đi ngủ (phát âm có thể chưa chuẩn) 安寝; 就寝; 安歇 《上床睡觉。》睡觉 《进入睡眠状态。》nên đi ngủ. 该睡觉了。 (phát âm có thể chưa chuẩn)安寝; 就寝; 安歇 《上床睡觉。》睡觉 《进入睡眠状态。》nên đi ngủ. 该睡觉了。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đi ngủ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bộ phận kiểm tra tiếng máy tiếng Trung là gì?
- đinh mũ chóp mũ tiếng Trung là gì?
- tỉnh Bến Tre tiếng Trung là gì?
- báo cáo thổi phồng tiếng Trung là gì?
- chính mắt trông thấy tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi ngủ trong tiếng Trung
安寝; 就寝; 安歇 《上床睡觉。》睡觉 《进入睡眠状态。》nên đi ngủ. 该睡觉了。
Đây là cách dùng đi ngủ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đi ngủ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 安寝; 就寝; 安歇 《上床睡觉。》睡觉 《进入睡眠状态。》nên đi ngủ. 该睡觉了。Từ khóa » Từ đi Ngủ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Bồi: Chúc Ngủ Ngon
-
Ngủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
40+ Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Hay Và Ý Nghĩa Nhất
-
đi Ngủ Tiếng Trung Là Gì?
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cấp Tốc Theo Tình Huống Thực Tế
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Dành Cho Người Yêu, Bạn Bè
-
Những Cách Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung
-
Tổng Hợp Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung - Nhà Sách Bác Nhã
-
Một Số Câu Khẩu Ngữ Thông Dụng... - Tiếng Trung Thanhmaihsk
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Hay Nhất Bạn Cần Biết
-
Bạn Ngủ Chưa Tiếng Trung Là Gì
-
Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung
-
100 Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Trung Hay - THANHMAIHSK