Ngủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ngủ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ngủ trong tiếng Trung và cách phát âm ngủ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngủ tiếng Trung nghĩa là gì.
ngủ (phát âm có thể chưa chuẩn) 安息 《安静地休息, 多指入睡。》合眼 (phát âm có thể chưa chuẩn)安息 《安静地休息, 多指入睡。》合眼 《指睡觉。》cả đêm anh ấy không ngủ. 他一夜没合眼。 瞌 《瞌睡。》方困 《睡。》không còn sớm nữa, mau đi ngủ thôi. 天不早了, 快点困吧。ngủ困觉。眠; 睡眠 《抑制过程在大脑皮层中逐渐扩散并达到大脑皮层下部各中枢的生理现象。睡眠能恢复体力和脑力。》mất ngủ. 失眠。ngủ yên; ngủ ngon giấc. 安眠。寐; 寝; 睡觉; 睡; 歇; 歇息; 打睡 《进入睡眠状态。》ngủ gà ngủ vịt假寐。mừng quá không ngủ được. 喜而不寐。ngủ mê cũng thấy. 梦寐以求。quên ăn quên ngủ. 废寝忘食。着; 入睡 《睡着(zháo)。》vừa lên giường là ngủ ngay. 一上床就着了。交睫 《上下睫毛合在一块, 指睡觉。》方困觉 《睡觉。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngủ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bọ chó tiếng Trung là gì?
- bắn trúng tiếng Trung là gì?
- tuổi nhỏ tiếng Trung là gì?
- trung thành tuân theo tiếng Trung là gì?
- quan trọng hoá tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngủ trong tiếng Trung
安息 《安静地休息, 多指入睡。》合眼 《指睡觉。》cả đêm anh ấy không ngủ. 他一夜没合眼。 瞌 《瞌睡。》方困 《睡。》không còn sớm nữa, mau đi ngủ thôi. 天不早了, 快点困吧。ngủ困觉。眠; 睡眠 《抑制过程在大脑皮层中逐渐扩散并达到大脑皮层下部各中枢的生理现象。睡眠能恢复体力和脑力。》mất ngủ. 失眠。ngủ yên; ngủ ngon giấc. 安眠。寐; 寝; 睡觉; 睡; 歇; 歇息; 打睡 《进入睡眠状态。》ngủ gà ngủ vịt假寐。mừng quá không ngủ được. 喜而不寐。ngủ mê cũng thấy. 梦寐以求。quên ăn quên ngủ. 废寝忘食。着; 入睡 《睡着(zháo)。》vừa lên giường là ngủ ngay. 一上床就着了。交睫 《上下睫毛合在一块, 指睡觉。》方困觉 《睡觉。》
Đây là cách dùng ngủ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngủ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 安息 《安静地休息, 多指入睡。》合眼 《指睡觉。》cả đêm anh ấy không ngủ. 他一夜没合眼。 瞌 《瞌睡。》方困 《睡。》không còn sớm nữa, mau đi ngủ thôi. 天不早了, 快点困吧。ngủ困觉。眠; 睡眠 《抑制过程在大脑皮层中逐渐扩散并达到大脑皮层下部各中枢的生理现象。睡眠能恢复体力和脑力。》mất ngủ. 失眠。ngủ yên; ngủ ngon giấc. 安眠。寐; 寝; 睡觉; 睡; 歇; 歇息; 打睡 《进入睡眠状态。》ngủ gà ngủ vịt假寐。mừng quá không ngủ được. 喜而不寐。ngủ mê cũng thấy. 梦寐以求。quên ăn quên ngủ. 废寝忘食。着; 入睡 《睡着(zháo)。》vừa lên giường là ngủ ngay. 一上床就着了。交睫 《上下睫毛合在一块, 指睡觉。》方困觉 《睡觉。》Từ khóa » Từ đi Ngủ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Bồi: Chúc Ngủ Ngon
-
đi Ngủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
40+ Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Hay Và Ý Nghĩa Nhất
-
đi Ngủ Tiếng Trung Là Gì?
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cấp Tốc Theo Tình Huống Thực Tế
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Dành Cho Người Yêu, Bạn Bè
-
Những Cách Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung
-
Tổng Hợp Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung - Nhà Sách Bác Nhã
-
Một Số Câu Khẩu Ngữ Thông Dụng... - Tiếng Trung Thanhmaihsk
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Hay Nhất Bạn Cần Biết
-
Bạn Ngủ Chưa Tiếng Trung Là Gì
-
Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung
-
100 Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Trung Hay - THANHMAIHSK