"địa Cầu" Là Gì? Nghĩa Của Từ địa Cầu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"địa cầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
địa cầu
địa cầu- noun
- globe; earth
Lĩnh vực: xây dựng |
global |
globe |
|
|
|
|
|
|
địa cầu
- dt. Trái Đất.
hd. Trái đất.Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Quả địa Cầu
-
Quả địa Cầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
QUẢ ĐỊA CẦU LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỊA CẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quả địa Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quả địa Cầu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"quả địa Cầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'quả địa Cầu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Quả địa Cầu Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "quả địa Cầu" - Là Gì?
-
Quả địa Cầu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Quả địa Cầu Hành Chính Tiếng Anh Phi 23 - Hàng Chính Hãng 2020
-
Mô Hình Quả địa Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
Quả địa Cầu Mô Hình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số