"địa Cầu" Là Gì? Nghĩa Của Từ địa Cầu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"địa cầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

địa cầu

địa cầu
  • noun
    • globe; earth
Lĩnh vực: xây dựng
global
  • chỉ số làm nóng địa cầu: global warming potential GWP
  • làm nóng địa cầu: global warming
  • sự làm nóng địa cầu: global warming
  • thế năng làm nóng địa cầu: global warming potential GWP
  • globe
  • quả địa cầu: globe
  • của tổ hợp nghiên cứu môi trường vật lý địa cầu (Máy đo phổ bức xạ ~)
    Geophysical Environmental Research Inc Spectro- radiometer (GERS)
    dạng địa cầu
    globe-shaped
    khoảng cách góc tâm địa cầu
    geocentric angular separation
    khoảng cách tâm địa cầu
    geocentric spacing
    thiết bị địa cầu
    geophysics equipment
    vệ tinh trắc địa/vật lý địa cầu
    Geodetic/Geophysical Satellite (GEOSAT)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    địa cầu

    - dt. Trái Đất.

    hd. Trái đất.

    Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Quả địa Cầu