Từ điển Việt Anh "quả địa Cầu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"quả địa cầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quả địa cầu

Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
globe
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quả địa cầu

mô hình hình cầu của Trái Đất, của các hành tinh khác cũng như thiên cầu với các hình biểu thị không gian trên đó. QĐC phản ánh toàn bộ bề mặt Trái Đất mà vẫn bảo toàn sự đồng dạng về mặt hình học của các khoanh vi và tương quan diện tích. QĐC có thể khác nhau về chủ đề (địa lí chung, hành chính - chính trị, địa chất, vv.), về tỉ lệ và mục đích sử dụng. Còn có loại quả cầu nổi - trên đó bằng phương pháp dập nổi để phản ảnh địa hình bề mặt hành tinh.

Quả địa cầu

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Quả địa Cầu