ĐỊA ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • en English
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua Bản dịch của "địa điểm" trong Anh là gì? vi địa điểm = en volume_up location chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "địa điểm" trong tiếng Anh

địa điểm {danh}

EN
  • volume_up location
  • place
  • point
  • position
  • site

ấn định địa điểm {động}

EN
  • volume_up set a place

Bản dịch

VI

địa điểm {danh từ}

địa điểm (từ khác: bất cứ nơi nào, chốn, đằng, sự định vị, hiện trường, chỗ) volume_up location {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? expand_more Does this bus/train stop at __[location]__ ? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? How much is a ticket to __[location]__ ? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? How long to get to __[location]__? địa điểm (từ khác: nơi, chỗ, bài liệt, nơi chốn, cương vị, miền, vị trí) volume_up place {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
ấn định địa điểm to set a place địa điểm (từ khác: chỗ, điểm, điểm, găm, mũi, mũi nhọn, mũi kim, đầu ngòi kim) volume_up point {danh} địa điểm (từ khác: chức vụ, vị trí, địa vị, thế, tư thế) volume_up position {danh} địa điểm (từ khác: chỗ) volume_up site {danh} VI

ấn định địa điểm {động từ}

ấn định địa điểm volume_up set a place {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
ấn định địa điểm to set a place

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "địa điểm" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When does the bus/train bound for__[location]__ leave? Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Does this bus/train stop at __[location]__ ? Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
How much is a ticket to __[location]__ ? Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
How much to go to__[location]__? Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
How long to get to __[location]__? Cho tôi đến _[địa điểm]_. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I need to go to __[location]__. ấn định địa điểm more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to set a place

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "set a place" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Every year we set a place for him. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Thank you for setting a place for me at your lovely table. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Establishing rituals, such as honoring a deceased child during holiday meals by setting a place or lighting a candle, might also be helpful. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
If someone was hungry, she would set a place at our table. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
After exchanging messages for two days, he said they set a place to meet in person, when suddenly her story changed.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "địa điểm" trong tiếng Anh

điểm danh từEnglish
  • station
  • point
  • point
quan điểm danh từEnglish
  • light
cứ điểm danh từEnglish
  • base
địa bàn danh từEnglish
  • field
ưu điểm danh từEnglish
  • strength
địa phận danh từEnglish
  • province
  • area
  • territory
  • region
không tán thành quan điểm tính từEnglish
  • dissident
địa phương danh từEnglish
  • region
địa phương tính từEnglish
  • local
địa vực danh từEnglish
  • territory
tiêu điểm danh từEnglish
  • focus
địa vị danh từEnglish
  • status
  • position
khuyết điểm danh từEnglish
  • defect
có khuyết điểm tính từEnglish
  • unsound

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • địa phận của giám mục
  • địa thế
  • địa tầng
  • địa tầng học
  • địa vị
  • địa vị cao trọng
  • địa vị xã hội
  • địa vị đẳng cấp
  • địa vực
  • địa y
  • địa điểm
  • địa đạo
  • địa đồ
  • địch
  • địch thủ
  • định
  • định chế
  • định cỡ
  • định danh
  • định dạng
  • định dạng văn bản
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test _eart Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Từ địa điểm Trong Tiếng Anh Là Gì