Ngữ Pháp - Trạng Từ Chỉ địa điểm - TFlat
Có thể bạn quan tâm
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
Toggle navigation- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- Tiếng Anh giáo khoa
- Lớp 8
- BÀI 2: MAKING ARRANGEMENTS
Ngữ pháp - Trạng từ chỉ địa điểm 6,884
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- Tiếng Anh giáo khoa
- Lớp 8
- BÀI 2: MAKING ARRANGEMENTS
ADVERBS OF PLACETRẠNG TỪ ĐỊA ĐIỂM
I - Cách sử dụng của trạng từ chỉ địa điểm Trạng từ chỉ địa điểm là từ được thêm vào trong câu để nêu địa điểm nơi sự việc xảy ra. Ví dụ: She is going downstairs. (Cô ấy đang đi xuống lầu.)
II - Vị trí của trạng từ chỉ địa điểm 1. Đứng sau động từ chính trong câu Ví dụ: The man is running (V) upstairs (adv). (Người đàn ông đang chạy lên lầu.) The cat is (V) inside (adv) the red sock. (Con mèo ở trong cái tất màu đỏ.)
2. Đứng sau tân ngữ nếu động từ chính có tân ngữ trực tiếp đi kèm Ví dụ: They are taking (V) their children (O) outside (adv). (Họ đang đưa các con đi chơi bên ngoài.)
III - Các trạng từ chỉ địa điểm phổ biếnInside : bên trong They are inside because it is raining. (Họ ở trong nhà bởi vì trời đang mưa.)Outside : bên ngoài We go outside to relax every Sunday. (Chúng tôi ra ngoài thư giãn vào mỗi chủ nhật.)Here : ở đây, chỉ vị trí gần chỗ người nói. Everybody, come here. (Mọi người ơi, hãy lại đây.)There : ở đó, ở kia, chỉ vị trí xa so với người nói. Honey, go there and take the toy. (Con à, hãy đi đến đó và lấy đồ chơi.)Upstairs : trên lầu, lên trên The children are going upstairs. (Những đứa trẻ đang đi lên lầu.)Downstairs : dưới lầu, xuống dưới She rushed downstairs and almost slipped. (Cô ấy lao xuống cầu thang và suýt trượt chân.)
Bài tậpBình luận
Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhậpEmail hỗ trợ
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Từ khóa » Từ địa điểm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
địa điểm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỊA ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Địa Điểm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
120 Từ Vựng Về địa điểm Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về địa điểm Thông Dụng Nhất - Step Up English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về địa điểm Phổ Biến - Thành Tây
-
Bỏ Túi Từ Vựng Về địa điểm Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng
-
120 Từ Vựng Về Địa Điểm Tiếng Anh Là Gì ? Địa Điểm Xây Dựng ...
-
Những Từ Chỉ địa điểm Bằng Tiếng Anh
-
Giới Từ Chỉ địa điểm Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian Và địa điểm - Trung Tâm Anh Ngữ Paris
-
Giới Từ Chỉ địa điểm (Prepositions Of Place) - Học Tiếng Anh
-
Bỏ Túi Cực Nhanh 63 Từ Vựng Tiếng Anh Về địa điểm Cực Quan Trọng