địa điểm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 地點.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ ɗiə̰m˧˩˧ | ɗḭə˨˨ ɗiəm˧˩˨ | ɗiə˨˩˨ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ ɗiəm˧˩ | ɗḭə˨˨ ɗiəm˧˩ | ɗḭə˨˨ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]địa điểm
- Nơi chốn cụ thể xảy ra một sự việc nào đó. Có mặt tại địa điểm quy định. Tìm một địa điểm thích hợp. Một địa điểm chiến lược quan trọng.
Tham khảo
[sửa]- "địa điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Từ địa điểm Là Gì
-
Địa điểm – Wikipedia Tiếng Việt
-
địa điểm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
địa điểm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Địa điểm Là Gì, Nghĩa Của Từ Địa điểm | Từ điển Việt
-
Từ địa điểm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐỊA ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngữ Pháp - Trạng Từ Chỉ địa điểm - TFlat
-
"Địa Điểm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian Và địa điểm - Trung Tâm Anh Ngữ Paris
-
Giới Từ Chỉ địa điểm Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Giới Từ Chỉ địa điểm (Prepositions Of Place) - Học Tiếng Anh
-
120 Từ Vựng Về địa điểm Phổ Biến Nhất