... do một mẹ sinh ra cùng một lúc), Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau), ( the twins) ( số nhiều) như gemini,
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của twin trong tiếng Anh · My twin sister and I have got the same nose. · Meeting a twin brother I didn't know I had was an unnerving ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'twin' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · danh từ · con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc) · chị ấy mang thai sinh đôi · một con cừu mẹ ...
Xem chi tiết »
Look through examples of twins translation in sentences, listen to pronunciation ... Varades từ tháng 8 năm 2009 đã kết nghĩa với một xã xứ Welsh Knighton.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'twins' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của twins trong tiếng Anh. twins có nghĩa là: twin /twin/* tính từ- sinh đôi=twin brothers+ anh em sinh đôi- cặp đôi, ghép đôi* ...
Xem chi tiết »
twin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ twin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa twin mình. 1. 0 0. twin. Sinh đôi.
Xem chi tiết »
Sinh đôi tiếng anh là gì? · Sinh đôi hay còn gọi là song sinh là trường hợp đồng sinh mà hai con cùng được đẻ ra một dịp sau một lần mang thai của mẹ. · Twin ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của twins. ... twin brothers: anh em sinh đôi. cặp đôi, ghép đôi. danh từ. trẻ sinh đôi. động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sinh đôi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sinh đôi * adj - twin, twin born =đứa trẻ sinh đôi+a twi.
Xem chi tiết »
I'm the twin. Tôi là em sinh đôi của anh ấy. 2. Her twin sister, almost. Gần như là chị em sinh đôi. 3. Her brother's evil twin!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ identical twins - identical twins là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa ...
Xem chi tiết »
23 Haz 2021 · ĐỊNH NGHĨA CỦA TWINS LÀ GÌ, NGHĨA CỦA TỪ TWIN, NGHĨA CỦA TỪ TWIN · 1 Toán thù và tin3. · 2 Xây dựng3. · 3 Cơ - Điện tử3.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'twins' trong tiếng Việt. twins là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'twin' trong tiếng Việt. twin là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: twin nghĩa là sinh đôi twin brothers anh em sinh đôi.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Twin" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: "Like an evil twin feeling, scratch and within, like an insane sovereign ranger" có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Nghĩa Từ Twins
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ twins hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu