Đồng Nghĩa Của Twins - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: twins twin /twin/
  • tính từ
    • sinh đôi
      • twin brothers: anh em sinh đôi
    • cặp đôi, ghép đôi
    • danh từ
      • trẻ sinh đôi
      • động từ
        • để sinh đôi
        • (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
        • kết hợp chặt chẽ
          • eye and hand are twinned in action: mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
      Từ đồng nghĩa của twins

      Danh từ

      dyad duality dos bifurcation two twain combo doublet pair deuce two of a kind bilaterality diremption duplexity

      Từ trái nghĩa của twins

      twins Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Từ đồng nghĩa của twinkling Từ đồng nghĩa của twinkly Từ đồng nghĩa của twin level Từ đồng nghĩa của twinned Từ đồng nghĩa của twinset Từ đồng nghĩa của twinship Từ đồng nghĩa của twin tier Từ đồng nghĩa của twiny Từ đồng nghĩa của twirl An twins synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with twins, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của twins

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Từ điển Từ đồng nghĩa
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • Movie Subtitles
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Twins