
Từ điển Anh Việt"twin"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
twin
twin /twin/- tính từ
- sinh đôi
- twin brothers: anh em sinh đôi
- động từ
- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
- kết hợp chặt chẽ
- eye and hand are twinned in action: mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
ghép đôi |
| twin residential block: nhà ở ghép đôi |
| twin residential building: ở ghép đôi |
| twin sheet pile: cọc tấm ghép đôi |
kép |
| double spark ignition or dual ignition or twin ignition: sự đánh lửa kép |
| flat twin engine: động cơ kép |
| twin arithmetic unit: bộ số học kép |
| twin axial: trục đôi, trục kép |
| twin bagging system: hệ đóng bao kép |
| twin broaching: sự doa kép |
| twin carburetor: bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép |
| twin carburettor: bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép |
| twin compressor: máy nén kép |
| twin conductor: dây dẫn kép |
| twin cylinder: xi lanh kép |
| twin drill: máy khoan kép |
| twin engines: động cơ kép |
| twin grinder: máy mài kép |
| twin hotel room: buồng kép |
| twin ignition (system): hệ thống đánh lửa kép (2 vít lửa) |
| twin magazine: hộp phim kép |
| twin polisher: máy đánh bóng kép |
| twin polishing: sự đánh bóng kép |
| twin port: cổng đôi, cổng kép |
| twin propellers: chân vịt kép |
| twin propellers: thiết bị đẩy kép (thiết bị động lực tàu) |
| twin segments: các đoạn kép |
| twin sheet pile: màn cừ kép |
| twin steam engine: động cơ hơi nước kép |
| twin tunnel: đường hầm kép |
| twin wheels: bánh xe kép (càng máy bay) |
mắc đôi |
sinh đôi |
sóng đôi |
song tinh |
| growth twin: song tinh phát triển |
| incoherent twin: song tinh không kết hợp |
| juxtaposition twin: song tinh kế tiếp |
| lenticular twin: song tinh dạng thấu kính |
| penetration twin: song tinh xuyên nhau |
| twin lamella: tấm song tinh |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
cách đánh lửa kép |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
tinh thể đôi |
tinh thể sinh đôi |
động cơ chữ V phẳng |
|
động cơ chữ V phẳng |
|
động cơ có 2 xi lanh |
|
động cơ hai xi lanh dẹt |
|
một tứ cấp |
|
động cơ hai xi lanh |
|
| stripping with twin trenches |
sự mở mỏ theo từng cặp hào |
|
cầu xe đôi |
|
| twin barrel or twin choke carburetor |
bộ chế hòa khí có 2 bướm gió |
|
gạch đôi |
|
cáp xoắn đôi |
|
động cơ có hai cam |
|
hàn vày với hồ quang |
|
cặp |
máy nén đôi |
|
máy cạo lông hai trục |
|
thị trường song sinh |
|
máy sấy hai thùng quay |
|
lưới đánh gần |
|
máy quan trắc gần |
|
[twin]
danh từ ogiếng khoan lại
Giếng khoan gần kề với giếng sẵn có vì giếng trước bị sự cố.
otinh thể đôi, song tính
động từ oghép đôi
§juxtaposition twins : song tinh kế tiếp
§penetration twin : song tinh xuyên nhau
Xem thêm: Gemini, Twin, Twin, Twin Falls, counterpart, similitude, duplicate, parallel, match, mate, couple, pair, duplicate, matching, twin(a), twinned, siamese

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
twin
Từ điển Collocation
twin noun
ADJ. identical | fraternal, non-identical | conjoined, Siamese
QUANT. pair a pair of identical twins
VERB + TWIN expect | give birth to, have
TWIN + NOUN boys, girls She had twin girls. | daughters, sons | brother, sister
Từ điển WordNet
n.
- either of two offspring born at the same time from the same pregnancy
- (astrology) a person who is born while the sun is in Gemini; Gemini, Twin
- a waterfall in the Snake River in southern Idaho; Twin, Twin Falls
- a duplicate copy; counterpart, similitude
v.
- duplicate or match; duplicate, parallel
The polished surface twinned his face and chest in reverse
- bring two objects, ideas, or people together; match, mate, couple, pair
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
- grow as twins
twin crystals
- give birth to twins
adj.
- being two identical; duplicate, matching, twin(a), twinned
- very similar; siamese
English Synonym and Antonym Dictionary
twins|twinned|twinningsyn.: Gemini Twin Twin Falls counterpart couple duplicate match matching mate pair parallel siamese similitude twin(a) twinned