Check 'nóng lòng' translations into English. Look through examples of nóng lòng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
nóng lòng = adj impatient; anxious impatient; anxious Tôi nóng lòng muốn biết kết quả I am anxious to know the result; I am burning/bursting/dying to know ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nóng lòng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'nóng lòng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
nóng lòng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · impatient; anxious. tôi nóng lòng muốn biết kết quả i am anxious to know the result; i am burning/bursting/ ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nóng lòng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐANG NÓNG LÒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐANG NÓNG LÒNG" ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
nóng lòng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Tra từ nóng lòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) · NÓNG LÒNG - nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
nóng lòng. nóng lòng. adj. impatient; anxious. Phát âm nóng lòng. - Cg. Nóng ruột. Cảm thấy khó chịu vì phải đợi lâu : Nóng lòng chờ thư bạn.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "nóng lòng" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Tôi rất nóng lòng để chờ xem Beyonce trực tiếp! Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (2) Trong bối cảnh Covid-19 bùng phát như hiện nay thì có những từ lóng Tiếng Anh nào để chỉ về đại dịch này không? ISE đã tổng hợp chi tiết nhiều thuật ngữ và ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! I am very eagerly. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! I just can not wait.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi nóng lòng chờ đợi ngày đó" into English. Human translations with examples: ooh!, well, i cant wait, and i kept waiting. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
9 Kas 2021 · Nhiều sinh viên đang ở quê nóng lòng muốn được trở lại thành phố sớm ... nhưng vì dịch bệnh kéo dài không thể thi chứng chỉ tiếng Anh nên ...
Xem chi tiết »
7 May 2020 · Nhờ tích cực học tập nên tháng 2-2020, Thương đã đủ tiêu chuẩn về tiếng để xuất cảnh. DN nơi Thương chọn học cũng tích cực làm hồ sơ, kết nối ...
Xem chi tiết »
Tương tự như chị T., chị N.T.H., huyện Triệu Sơn cũng đang rất nóng lòng. ... Tuy nhiên, do ảnh hưởng bởi dịch COVID-19, 6 tháng đầu năm 2020, toàn tỉnh mới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Tiếng Anh Nóng Lòng
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh nóng lòng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu