Tra từ 'watery' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "watery": watery. English.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của watery trong tiếng Anh. watery. adjective ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
6 ngày trước · watery - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Allergens can cause mild reactions such as watery eyes.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'watery' sang Tiếng Việt. ... watery bằng Tiếng Việt. Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt ... adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'watery' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Watery world trong một câu và bản dịch của họ · Early Mars was a watery world but as the planet's climate changed this water retreated. [...].
Xem chi tiết »
Saliva is a watery substance formed in the mouths of some animals and humans. · Nước bọt là một loại chất lỏng được hình thành trong miệng một số động vật.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ watery - watery là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. ướt, đẫm nước, sũng nước 2. loãng, lỏng, nhạt 3. bạc thếch (màu) 4. nhạt nhẽo, vô vị ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
A level of excellence. verb. watered, watering, waters. verb, transitive. 1. To pour or sprinkle water on; make wet: watered the ...
Xem chi tiết »
I'm going to be injecting ice-water in your ear canal. Tôi sẽ bơm nước lạnh vào ống tai của anh,. 2. You go soak your head in a tub of ice water.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh ... water /'wɔ:tə/* danh từ- nước=to drink water+ uống nước=to take in fresh water+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)=to turn on the water+ ...
Xem chi tiết »
nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) ... ammonia water: dung dịch nước amoniac: ammonia-water absorption refrigerating ... Đồng nghĩa Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2012 · ... phân biệt cụm từ này với "Tread on someone's toe" trong tiếng Anh. ... Nếu bạn tread on someone's toes - dịch nguyên nghĩa là "dẫm lên ...
Xem chi tiết »
Đã đến nước này thì không còn có thể từ chối được. DịchSửa đổi. chất lỏng không màu, không mùi. Tiếng Anh: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Tiếng Anh Watery
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh watery hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu