Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng khoahoctiengtrung.com › tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-co-khi Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · Những từ vựng tiếng Trung về ngành Cơ khí ; 40, 蒸发器, Giàn hóa hơi, zhēngfā qì ; 41, 密封气, Khí làm kín, mìfēng qì ; 42, 断线钳子, Kìm bấm dây ...
Xem chi tiết »
Chữ Hán. Phiên âm. Dịch nghĩa ; 安全帽. ān quán mào. Mũ an toàn ; 板钳. bǎn qián. Kìm kẹp tăng ; 板式换热器:. bǎn shì huàn rè qì: Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm ; 剥皮 ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2018 · Học từ vựng tiếng Trung về cơ khí · 1 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài: Băng dán · 2 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn: Bảng điện có công ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 15:09 Đã đăng: 27 thg 2, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (19) Là đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành cơ khí ô tô chuyên nghiệp nhất, chúng tôi cung cấp chất lượng dịch vụ cao nhất với giá thành thấp nhất thị ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2020 · Những từ vựng tiếng Trung về ngành Cơ khí ; 41, 密封气, Khí làm kín, mìfēng qì ; 42, 断线钳子, Kìm bấm dây, duàn xiàn qiánzi ; 43, 胡桃钳, Kìm bấm ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2021 · Chuyên đề từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa, chuyên ngành khuôn, chuyên ngành cơ khí và những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất về ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Bảng từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Cơ khí ; 24, Kìm mũi nhọn, 尖嘴钳, jiān zuǐ qián ; 25, Kìm kẹp tăng, 板钳, bǎn qián.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ · 1 摩擦帶,絕緣膠帶 /Băng dán/ Mócā dài, juéyuán jiāodài · 2 開關插座板 /Bảng điện có công tắc và ổ cắm/ ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Từ vựng chuyên ngành, Từ vựng tiếng Trung ... dịch vụ kỹ thuật, 技术服务, jìshù fúwù ... 2. Tiếng Trung về ngành kỹ thuật cơ khí ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng trung về cơ khí ; 41, 密封气, Khí làm kín, mìfēng qì ; 42, 断线钳子, Kìm bấm dây, duàn xiàn qiánzi ; 43, 胡桃钳, Kìm bấm thường ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Trung về ngành Cơ khí ; 14, 插头, Phích cắm, chā tóu ; 15, 蜂鸣器, Còi báo hiệu, fēng míng qì ; 16, 开关, Công tắc, kāi guān.
Xem chi tiết »
Dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Kỹ Thuật - Cơ Khí Dịch sách hướng dẫn…
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2017 · [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí! · 1 摩擦帶,絕緣膠帶 /Băng dán/ Mócā dài, juéyuán jiāodài · 2 開關插座板 /Bảng điện có công tắc và ổ cắm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng trung chuyên ngành cơ khí hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu