Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cơ Khí đầy đủ Nhất
Có thể bạn quan tâm
Hôm nay tớ lại ngoi lên rồi đây, mỗi ngày lại cập nhật cho các bạn những bài học mới nhé! Bài học tiếng Trung hôm nay mình sẽ giới thiệu đó là từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí. Đây là từ vựng chuyên ngành, bạn nào đang cần thì cố gắng học hết nha!
- Từ vựng tiếng Trung ngành da giày
- Các loại bột trong tiếng Trung
- Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
- Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
- Các ngày lễ tết của Việt Nam bằng tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung về cơ khí
1 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài: Băng dán
2 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn: Bảng điện có công tắc và ổ cắm
3 冷却器 lěngquè qì: Bộ làm mát
4 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān: Bộ ngắt điện dòng nhỏ
5 板式换热器: bǎnshì huàn rè qì: Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
6 输送泵 shūsòng bèng: Bơm vận chuyển
7 指示燈 zhǐshì dēng: Bóng đèn chỉ báo
8 铁锤 tiě chuí: Cái búa sắt
9 断路器 duànlù qì: Cái ngắt điện
10 保险丝 bǎoxiǎn sī: Cầu chì
11 灯座 dēng zuò: Chuôi bóng đèn
12 日光灯座 neon rìguāng dēngzuò: Chuôi đèn ống
13 电铃 diànlíng: Chuông điện
14 插头 chātóu: Phích cắm
15 蜂鸣器 fēng míng qì: Còi báo hiệu
16 开关 kāiguān: Công tắc
17 电铃 diànlíng: Công tắc chuông điện
18 灯光开关 dēngguāng kāiguān: Công tắc đèn
19 双形道开关 shuāng xíng dào kāiguān: Công tắc hai chiều
20 拉开关 lā kāiguān: Công tắc kéo dây
21 旋转开关 xuánzhuǎn kāiguān: Công tăc vặn
22 润滑油 rùnhuá yóu: Dầu bôi trơn
23 三核心电线 sān héxīn diànxiàn: Dây cáp ba lõi
24 热塑性电缆 rèsùxìng diànlǎn: Dây cáp điện chịu nhiệt
25 铅线 qiān xiàn: Dây chì
26 铜导线 tóng dǎoxiàn: Dây dẫn bằng đồng
27 高电力导线 gāo diànlì dǎoxiàn: Dây dẫn cao thế
28 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn: Dây dẫn nhánh
29 电线 diànxiàn: Dây điện
30 球形电灯 qiúxíng diàndēng: Đèn bóng tròn
31 日光灯 rìguāngdēng: Đèn neong
32 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo: Đồng hồ đa năng
33 电表 diànbiǎo: Đồng hồ điện
34 电子用具 diànzǐ yòngjù: Dụng cụ sửa điện
35 管道线 guǎndào xiàn: Đường dẫn, ống dẫn
36 高电压传输线 gāo diànyā chuánshūxiàn: Đường dây dẫn cao thế
37 电流 diànliú: Đường dây truyền tải
38 保持器 bǎochí qì: Giá , dụng cụ giữ
39 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu: Giá treo, chốt
40 蒸发器 zhēngfā qì: Giàn hóa hơi
41 密封气 mìfēng qì: Khí làm kín
42 断线钳子 duàn xiàn qiánzi: Kìm bấm dây
43 胡桃钳 hútao qián: Kìm bấm thường
44 板钳 bǎn qián: Kìm kẹp tăng
45 尖嘴钳 jiān zuǐ qián: Kìm mũi nhọn
46 剥皮钳 bāopí qián: Kìm tuốt vỏ
47 嵌入 qiànrù: Lắp vào, cài vào
48 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī: Máy nén tuần hoàn
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Các từ vựng tiếng Trung về cơ khí
49 典雅器 diǎnyǎ qì: Máy ổn áp
50 点烙铁 diǎn làotiě: Mỏ hàn điện
51 安全帽 ānquán mào: Mũ an toàn
52 电缆夹子 diànlǎn jiázi: Nẹp ống dây
53 结合/导火线 jiéhé/dǎohuǒxiàn: Nối cầu chì
54 插口 chākǒu: Ổ cắm điện
55 熔断器 róngduàn qì: Ổ cầu chì
56 地板下插座 sàn dìbǎn xià chāzuò : Ổ điện ẩn dưới
57 接地插座 jiēdì chāzuò : Ổ điện có dây nối đất
58 墙上插座 qiáng shàng chāzuò : Ổ điện tường
59 适配器 shìpèiqì : Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
60 插头 chātóu : Phích cắm
61 伸缩插头 shēnsuō chātóu : Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
62 三相插座 sān xiàng chāzuò : Phích cắm ba pha
63 接地插座 jiēdì chāzuò : Phích cắm có tiếp đất
64 测温枪 cè wēn qiāng : Súng bắn nhiệt độ
65 液化装置 Yèhuà zhuāngzhì : Thiết bị hóa lỏng
66 螺丝起子 luósī qǐzi : Tua vít
67 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi : Tua vít bốn chiều
Với những bài học về tiếng Trung công xưởng nhà máy mà THANHMAIHSK chia sẻ, hi vọng các bạn sẽ học tiếng Trung mỗi ngày tốt hơn để phục vụ cho công việc của mình nhé!
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khíz
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂYTừ khóa » Dịch Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Hãy Tham Khảo Ngay Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Thuộc Về Dụng Cụ Cơ Khí. ... 1. Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Sửa Chữa Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ PHẦN 1. CHỦ ĐỀ CÁC ...
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Sửa Chữa Có Mẫu Câu ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cơ Khí - Tự Học Tiếng Trung Online
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kỹ Thuật + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kĩ Thuật Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật - EMG Online
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Kỹ Thuật - Cơ Khí
-
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ Vựng Về Cơ Khí!