Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung trong công sưởng
Học tiếng Trung theo chủ đề là cách nhanh nhất để ghi nhớ từ mới tiếng Trung với đa dạng các từ loại và ngữ nghĩa có liên quan. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí là một trong những chuyên đề từ vựng mà trung tâm nhận được từ rất nhiều bạn đọc, hiện đang theo học tại trung tâm tiếng Trung SOFL cũng như công tác tại các cơ quan có liên quan.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
安全帽 | ān quán mào | Mũ an toàn |
板钳 | bǎn qián | Kìm kẹp tăng |
板式换热器: | bǎn shì huàn rè qì: | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
剥皮钳 | bāo pí qián | Kìm tuốt vỏ |
保持器 | bǎochí qì | Giá , dụng cụ giữ |
保险丝 | bǎoxiǎn sī | Cầu chì |
测温枪 | cè wēn qiāng | Súng bắn nhiệt độ |
插口 | chā kǒu | Ổ cắm điện |
插头 | chā tóu | Phích cắm |
插头 | chā tóu | Phích cắm |
灯光开关 | dēng guāng kāiguān | Công tắc đèn |
灯座 | dēng zuò | Chuôi bóng đèn |
电表 | diàn biǎo | Đồng hồ điện |
电缆夹子 | diàn lǎn jiázi | Nẹp ống dây |
点烙铁 | diǎn làotiě | Mỏ hàn điện |
电铃 | diàn líng | Chuông điện |
电铃 | diàn líng | Công tắc chuông điện |
电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
电线 | diàn xiàn | Dây điện |
典雅器 | diǎnyǎ qì | Máy ổn áp |
电子用具 | diànzǐ yòngjù | Dụng cụ sửa điện |
地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò | Ổ điện ẩn dưới sàn |
断线钳子 | duàn xiàn qiánzi | Kìm bấm dây |
断路器 | duànlù qì | Cái ngắt điện |
多功能测试表 | duō gōng néng cèshì biǎo | Đồng hồ đa năng |
蜂鸣器 | fēng míng qì | Còi báo hiệu |
高电力导线 | gāo diànlì dǎo xiàn | Dây dẫn cao thế |
高电压传输线 | gāo diànyā chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
管道线 | guǎn dào xiàn | Đường dẫn, ống dẫn |
胡桃钳 | hútao qián | Kìm bấm thường |
尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kìm mũi nhọn |
结合 | Jié hé | Nối cầu chì |
接地插座 | jiēdì chāzuò | Ổ điện có dây nối đất |
接地插座 | jiēdì chāzuò | Phích cắm có tiếp đất |
开关 | kāi guān | Công tắc |
开关插座板 | kāi guān chāzuò bǎn | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
拉开关 | lā kāi guān | Công tắc kéo dây |
冷却器 | lěng què qì | Bộ làm mát |
螺丝起子 | luósī qǐzi | Tua vít |
密封气 | mìfēng qì | Khí làm kín |
摩擦带,绝缘胶带 | Mócā dài, jué yuán jiāo dài | Băng dán |
日光灯座 | neon rìguāng dēng zuò | Chuôi đèn ống |
嵌入 | qiàn rù | Lắp vào, cài vào |
铅线 | qiān xiàn | Dây chì |
墙上插座 | qiáng shàng chāzuò | Ổ điện tường |
球形电灯 | qiú xíng diàn dēng | Đèn bóng tròn |
热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lǎn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
日光灯 | rì guāng dēng | Đèn neong |
熔断器 | róng duàn qì | Ổ cầu chì |
润滑油 | rùn huá yóu | Dầu bôi trơn |
三核心电线 | sān héxīn diàn xiàn | Dây cáp ba lõi |
三相插座 | sān xiàng chāzuò | Phích cắm ba pha |
伸缩电线 | shēn suō diàn xiàn | Dây dẫn nhánh |
伸缩插头 | shēnsuō chātóu | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
适配器 | shì pèiqì | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện |
输送泵 | shū sòng bèng | Bơm vận chuyển |
双形道开关 | shuāng xíng dào kāi guān | Công tắc hai chiều |
四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi | Tua vít bốn chiều |
铁锤 | tiě chuí | Cái búa sắt |
铜导线 | tóng dǎo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
凸缘、端子头 | tú yuán, duānzǐ tóu | Giá treo, chốt |
小型电路开关 | xiǎo xíng diànlù kāi guān | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
旋转开关 | xuán zhuǎn kāiguān | Công tăc vặn |
循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī | Máy nén tuần hoàn |
液化装置 | Yèhuà zhuāng zhì | Thiết bị hóa lỏng |
蒸发器 | zhēngfā qì | Giàn hóa hơi |
指示燈 | zhǐshì dēng | Bóng đèn chỉ báo |
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
电胶布 | diàn jiao bù | Băng keo điện |
生料带 | sheng liào dài | Băng keo lụa |
铁皮扣 | tiẽpí kòu | Bo sắt |
指示灯灯泡 | zhĩ shì deng deng pào | Bòng đèn chỉ thị |
日光灯管 | rì guang deng guãn | Bóng đèn Neon |
节能灯 | jié néng deng | Bóng điện Compact |
内六角螺桿 | nèi liù jião luó gãn | Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá) |
电笔 | diàn bĩ | Bút điện |
开口扳手 | kai kõu bãn shõu | Chìa khóa vòng miệng |
内六角扳手 | nèi lìu jião bãn shõu | Chìa lục giác |
房门锁扣 | fáng men suõ kòu | Chốt khóa cửa |
起辉器 | qĩ hui qì | Chuột đèn |
管束 | guãn shù | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) |
气管外牙弯头 | qì guãn wài ya wan tóu | Co hơi răng ngoài |
切割片 | qiè ge piàn | Đá cắt |
打包铁皮 | dã bao tiẽpí | Đai sắt |
美工刀 | mẽi gong dao | Dao thủ công |
快速接头 | kuài sù jié tóu | Đầu nối |
套筒 | tào tõng | Đầu túyp |
拉针 | la zhen | Đinh River |
铁针 | tiẽ zhen | Đinh sắt |
三角锉刀 | san jião cuò dao | Dũa 3 cạnh |
锉刀 | cuò dao | Dũa dẹp |
平面砂布轮 | píng miàn shabùlún | Giấy nhám xếp tròn |
效率 | Xiào lǜ | Hiệu suất |
铁丝 | tiẽ si | Kẽm chì |
剪刀 | jiãn dao | Kéo |
万能胶 | wàn néng jiao | Keo vạn năng |
玻璃锁扣 | bolí suõ kòu | Khóa cửa nhôm |
钉木枪 | ding mù qiang | Kiềm bấm đinh (gỗ) |
大力钳 | dalì qián | Kiềm bấm(đại lực) |
老虎钳 | lão hũ qián | Kiềm con hổ |
卡簧 | ka huáng | Kiềm khoe |
尖嘴钳 | jian zũi qián | Kiềm miệng nhọn |
卡簧钳 | ka huáng qián | Kiềm mo khoe |
钢丝鉗 | gang siqián | Kiềm răng |
类型 | Lè ixíng | Loại hình |
刀片 | dao piàn | Lưỡi dao |
割草刀 | ge cão dao | Lưỡi dao cắt cỏ |
铁皮打包机 | tiẽ pídã baoji | Máy bấm đai sắt |
割草机 | ge cãoji | Máy cắt cỏ |
电力放形散打机 | diànlìf àng xíng sàn dãji | Máy chà nhám điện |
胶带封口机 | jiao dài feng kõuji | Máy ép túi PE |
黄油 | huáng yõu | Mỡ bò thường |
活动扳手 | huó dòng ban shõu | Molết họat động |
两用扳手 | liãng yòng ban shõu | Molết lưỡng dụng |
管鉗 | guãn qiàn | Môlết răng |
黑色打包带 | hei sè dã bao dài | Mũi khoan |
麻花鑽头 | má hua zuàn tóu | Mũi khoan bê tông |
油压鑽头 | yóu ya zuàn tóu | Mũi khoan bê tông |
气管直通外插 | qi guãn zhí tong wài cha | Nối hơi nhựa |
掛锁 | guà suõ | Ổ Khóa cửa |
球锁 | qíu suõ | Ổ Khóa cửa hình cầu |
内六角螺丝 | nèi liù jião luósi | Ốc lục giác |
高压油管 | gao ya yóu guãn | Ống dầu cao áp (ống áp lực) |
风管 | feng guãn | Ống gió |
气管 | qì guãn | Ống hơi |
电焊条 | dià nhà ntiáo | Que hàn |
不锈钢电焊条 | buxiù gang diànhàn tiáo | Que hàn Inox |
地板蜡 | dì bãn là | Sáp đánh bóng gạch |
除锈剂 | chú xìujì | Sơn chống sét |
红色油漆 | hóng sè yóuqi | Sơn màu đỏ |
灰色油漆 | hui sè yóuqi | Sơn màu xám |
气枪 | qì qiang | Súng xịt bụi |
镇流器 | zhèn líuqì | Tăng phô |
丝维 | siwei | Tarô |
手磨机湠刷 | shõu mó jitàn shuà | Than của máy mài |
电容器 | diàn róngqì | Tụ điện |
螺丝刀 | luó si dao | Tu vít |
Từ khóa » Dịch Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Hãy Tham Khảo Ngay Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Thuộc Về Dụng Cụ Cơ Khí. ... 1. Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Sửa Chữa Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cơ Khí đầy đủ Nhất
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ PHẦN 1. CHỦ ĐỀ CÁC ...
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Sửa Chữa Có Mẫu Câu ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cơ Khí - Tự Học Tiếng Trung Online
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kỹ Thuật + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kĩ Thuật Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật - EMG Online
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Kỹ Thuật - Cơ Khí
-
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ Vựng Về Cơ Khí!