Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kĩ Thuật Thông Dụng
Có thể bạn quan tâm
Kỹ thuật, có khi còn gọi là ngành kỹ sư, là việc ứng dụng kiến thức khoa học để mang lại giá trị thực tiễn như việc thiết kế, chế tạo, vận hành những công trình, máy móc, quy trình, và hệ thống một cách hiệu quả và kinh tế nhất. Bài viết này TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU sẽ cùng các bạn tìm kiểu về các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chuyên ngành kĩ thuật nhé !
Từ vưng tiếng Trung chuyên ngành kĩ thuật
1.类型 /Lèixíng/: loại hình
2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất
3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa
4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu.
5. 玻璃锁扣 /bolísuõkòu/: Khóa cửa nhôm.
6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa.
7. 平面砂布轮 /píngmiànshabùlún/: Giấy nhám xếp tròn.
8. 刀片 /daopiàn/: Lưỡi dao.
9. 美工刀 /mẽigongdao/: Dao thủ công.
10. 地板蜡 /dìbãnlà/: Sáp đánh bóng gạch.
11. 电焊条 /diànhàntiáo/: Que hàn.
12. 不锈钢电焊条 /buxiùgang diànhàntiáo/: Que hàn Inox.
13. 黄油 /huángyõu/: Mỡ bò thường.
14. 打包铁皮 /dãbaotiẽpí/: Đai sắt.
15. 铁皮扣 /tiẽpíkòu/: Bo sắt.
16. 铁针 /tiẽzhen/: Đinh sắt.( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)
17. 拉针 /lazhen/: Đinh River.
18. 铁丝 /tiẽsi/: Kẽm chì.
19. 镇流器 /zhènlíuqì/: Tăng phô.
20. 起辉器 /qĩhuiqì/: Chuột đèn.
21. 日光灯管 /rìguangdengguãn/: Bóng đèn Neon.
22. 指示灯灯泡 /zhĩshìdeng dengpào/: Bòng đèn chỉ thị.
23. 节能灯 /jiénéngdeng/: Bóng điện Compact.
24. 灰色油漆 /huisèyóuqi/: Sơn màu xám.
25. 红色油漆 /hóngsèyóuqi/: Sơn màu đỏ.
26. 除锈剂chúxìujì/: Sơn chống sét.
➥ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn
27. 切割片 /qiègepiàn/: Đá cắt
28. 电胶布 /diànjiaobù/: Băng keo điện
29. 生料带 /shengliàodài/: Băng keo lụa.
30. 万能胶 /wànnéngjiao/: Keo vạn năng
31. 黑色打包带 /heisèdãbaodài/: Mũi khoan
32. 麻花鑽头 /máhuazuàntóu/: Mũi khoan bê tông
33. 高压油管 /gaoyayóuguãn/: Ống dầu cao áp (ống áp lực)
34. 钢丝鉗 /gangsiqián/: Kiềm răng
35. 电容器 /diànróngqì/: Tụ điện
36. 管鉗 /guãnqiàn/: Môlết răng
37. 螺丝刀 /luósidao/: Tu vít
38. 锉刀 //cuòdao/: Dũa dẹp
39. 三角锉刀 /sanjiãocuòdao/: Dũa 3 cạnh
40. 卡簧钳 /kahuángqián/: Kiềm mo khoe
41. 割草机 /gecãoji/: Máy cắt cỏ
42. 割草刀 /gecãodao/: Lưỡi dao cắt cỏ
43. 铁皮打包机 /tiẽpídãbaoji/: Máy bấm đai sắt
44. 气枪 /qìqiang/: Súng xịt bụi
45. 卡簧 /kahuáng/: Kiềm khoe
46. 电笔 /diànbĩ/: Bút điện
47. 丝维 /siwei/: Tarô
48. 内六角扳手 /nèilìujiãobãnshõu/: Chìa lục giác
49. 内六角螺桿 /nèiliùjiãoluógãn/: Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá)
50. 内六角螺丝 /nèiliùjiãoluósi/: Ốc lục giác
51. 大力钳 /dalìqián/: Kiềm bấm(đại lực)
52. 尖嘴钳 /jianzũiqián/: Kiềm miệng nhọn
53. 老虎钳 /lãohũqián/: Kiềm con hổ
54. 活动扳手 /huódòngbanshõu/: Molết họat động
55. 两用扳手 /liãngyòngbanshõu/: Molết lưỡng dụng
56. 套筒 /tàotõng/: Đầu túyp
57. 胶带封口机 /jiaodàifengkõuji/: Máy ép túi PE
58. 电力放形散打机 /diànlìf àngxíngsàndãji/: Máy chà nhám điện
59. 钉木枪 /dingmùqiang/: Kiềm bấm đinh (gỗ)
60. 剪刀 /jiãndao/: Kéo
61. 手磨机湠刷 /shõumójitànshuà/: Than của máy mài
62. 开口扳手 /kaikõubãnshõu/: Chìa khóa vòng miệng
63. 快速接头 /kuàisùjiétóu/: Đầu nối
64. 气管 /qìguãn/: Ống hơi
65. 风管 /fengguãn/: Ống gió
66. 管束 /guãnshù/: Cổ dê (nén lại, ràng giữ)
67. 气管外牙弯头 /qìguãnwàiyawantóu/: Co hơi răng ngòai
68. 气管直通外插 /qiguãnzhítongwàicha/: Nối hơi nhựa
69. 油压鑽头 /yóuyazuàntóu/: Mũi khoan bê tông
70. 玻璃胶 /bolíjiao/: Silicon
Từ vựng tiếng trung về cơ khí
1 | 摩擦带,绝缘胶带 | Băng dán | Mócā dài, jué yuán jiāo dài |
2 | 开关插座板 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | kāi guān chāzuò bǎn |
3 | 冷却器 | Bộ làm mát | lěng què qì |
4 | 小型电路开关 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | xiǎo xíng diànlù kāi guān |
5 | 板式换热器: | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | bǎn shì huàn rè qì: |
6 | 输送泵 | Bơm vận chuyển | shū sòng bèng |
7 | 指示燈 | Bóng đèn chỉ báo | zhǐshì dēng |
8 | 铁锤 | Cái búa sắt | tiě chuí |
9 | 断路器 | Cái ngắt điện | duànlù qì |
10 | 保险丝 | Cầu chì | bǎoxiǎn sī |
11 | 灯座 | Chuôi bóng đèn | dēng zuò |
12 | 日光灯座 | Chuôi đèn ống | neon rìguāng dēng zuò |
13 | 电铃 | Chuông điện | diàn líng |
15 | 蜂鸣器 | Còi báo hiệu | fēng míng qì |
16 | 开关 | Công tắc | kāi guān |
17 | 电铃 | Công tắc chuông điện | diàn líng |
18 | 灯光开关 | Công tắc đèn | dēng guāng kāiguān |
19 | 双形道开关 | Công tắc hai chiều | shuāng xíng dào kāi guān |
20 | 拉开关 | Công tắc kéo dây | lā kāi guān |
21 | 旋转开关 | Công tăc vặn | xuán zhuǎn kāiguān |
22 | 润滑油 | Dầu bôi trơn | rùn huá yóu |
23 | 三核心电线 | Dây cáp ba lõi | sān héxīn diàn xiàn |
24 | 热塑性电缆 | Dây cáp điện chịu nhiệt | rè sù xìng diàn lǎn |
25 | 铅线 | Dây chì | qiān xiàn |
26 | 铜导线 | Dây dẫn bằng đồng | tóng dǎo xiàn |
27 | 高电力导线 | Dây dẫn cao thế | gāo diànlì dǎo xiàn |
28 | 伸缩电线 | Dây dẫn nhánh | shēn suō diàn xiàn |
29 | 电线 | Dây điện | diàn xiàn |
30 | 球形电灯 | Đèn bóng tròn | qiú xíng diàn dēng |
31 | 日光灯 | Đèn neon | rì guāng dēng |
32 | 多功能测试表 | Đồng hồ đa năng | duō gōng néng cèshì biǎo |
33 | 电表 | Đồng hồ điện | diàn biǎo |
34 | 电子用具 | Dụng cụ sửa điện | diànzǐ yòngjù |
35 | 管道线 | Đường dẫn, ống dẫn | guǎn dào xiàn |
36 | 高电压传输线 | Đường dây dẫn cao thế | gāo diànyā chuán shū xiàn |
37 | 电流 | Đường dây truyền tải | diàn liú |
38 | 保持器 | Giá , dụng cụ giữ | bǎochí qì |
39 | 凸缘、端子头 | Giá treo, chốt | tú yuán, duānzǐ tóu |
40 | 蒸发器 | Giàn hóa hơi | zhēngfā qì |
41 | 密封气 | Khí làm kín | mìfēng qì |
42 | 断线钳子 | Kìm bấm dây | duàn xiàn qiánzi |
43 | 胡桃钳 | Kìm bấm thường | hútao qián |
44 | 板钳 | Kìm kẹp tăng | bǎn qián |
45 | 尖嘴钳 | Kìm mũi nhọn | jiān zuǐ qián |
46 | 剥皮钳 | Kìm tuốt vỏ | bāo pí qián |
47 | 嵌入 | Lắp vào, cài vào | qiàn rù |
48 | 循环压缩机 | Máy nén tuần hoàn | xúnhuán yāsuō jī |
49 | 典雅器 | Máy ổn áp | diǎnyǎ qì |
50 | 点烙铁 | Mỏ hàn điện | diǎn làotiě |
51 | 安全帽 | Mũ an toàn | ān quán mào |
52 | 电缆夹子 | Nẹp ống dây | diàn lǎn jiázi |
53 | 结合 | Nối cầu chì | Jié hé |
54 | 插口 | Ổ cắm điện | chā kǒu |
55 | 熔断器 | Ổ cầu chì | róng duàn qì |
56 | 地板下插座 | Ổ điện ẩn dưới sàn | dìbǎn xià chāzuò |
57 | 接地插座 | Ổ điện có dây nối đất | jiēdì chāzuò |
58 | 墙上插座 | Ổ điện tường | qiáng shàng chāzuò |
59 | 适配器 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện | shì pèiqì |
14 | 插头 | Phích cắm | chā tóu |
60 | 插头 | Phích cắm | chā tóu |
61 | 伸缩插头 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | shēnsuō chātóu |
62 | 三相插座 | Phích cắm ba pha | sān xiàng chāzuò |
63 | 接地插座 | Phích cắm có tiếp đất | jiēdì chāzuò |
64 | 测温枪 | Súng bắn nhiệt độ | cè wēn qiāng |
65 | 液化装置 | Thiết bị hóa lỏng | Yèhuà zhuāng zhì |
66 | 螺丝起子 | Tua vít | luósī qǐzi |
67 | 四点螺丝起子 | Tua vít bốn chiều | sì diǎn luósī qǐzi |
Vậy là các bạn đã hoàn thành xong từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật rồi đấy! Rất hữu ích cho những bạn đam mê ngành kỹ thuật phải không nhỉ?
Cùng học thêm thật nhiều từ vựng với bộ Flashcard 3300 chữ Hán độc quyền của Tiếng Trung Dương Châu nhé. ” Nắm gọn ” trong lòng bàn tay 3300 chữ Hán ngay TẠI ĐÂY
➥ Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất
Rate this postTừ khóa » Dịch Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Hãy Tham Khảo Ngay Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Thuộc Về Dụng Cụ Cơ Khí. ... 1. Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Sửa Chữa Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cơ Khí đầy đủ Nhất
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ PHẦN 1. CHỦ ĐỀ CÁC ...
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Sửa Chữa Có Mẫu Câu ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cơ Khí - Tự Học Tiếng Trung Online
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kỹ Thuật + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật - EMG Online
-
Dịch Thuật Tiếng Trung Chuyên Ngành Kỹ Thuật - Cơ Khí
-
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ Vựng Về Cơ Khí!