lost - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Bản dịch · lost {tính từ} · lose [lost|lost] {động từ} · be lost {động từ} · get lost {động từ} · be lost to shame {động từ} [thành ngữ].
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · lost. /lu:z/. * ngoại động từ (lost). mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối. to lose one's life in the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Lost - Từ điển Anh - Việt: /'''lost'''/, tổn thất, hao, lạc mất, mất, tổn thất, adjective, adjective, Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'lost' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Bản dịch của lost. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 不明地方, 迷路的,走失的, 丟失的,失蹤的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể).
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của lost trong tiếng Anh. lost. adjective ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Losing and loss ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "YOU LOST" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YOU LOST" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Top 14 dịch nghĩa của từ lost. Mục lục bài viết. Nghĩa của từ Lost - Từ điển Anh - Việt; Ý nghĩa của lost trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary ...
Xem chi tiết »
lose ngoại động từ (lost) /ˈluːz/ ... to be lost in the thick woods — bị lạc trong rừng rậm ... Thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều.
Xem chi tiết »
I got lost kids, lost dogs... Rồi con nít đi lạc, chó lạc... 2. " Lost village "? " Ngôi làng kỳ bí "? 3. Get lost! Cút cả đi! 4. Get lost." Uổng công.".
Xem chi tiết »
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge; GET LOST - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; get lost trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh ... lost /lu:z/* ngoại động từ (lost)- mất không còn nữa=to lose one's head+ mất đầu tiếng Anh là gì? mất bình tĩnh tiếng Anh là gì? bối rối=to ...
Xem chi tiết »
Dịch Sang Tiếng Việt: Động từ quá khứ & động Tính từ quá khứ của lose. Tính từ 1. đã qua; mất 2. (nghĩa bóng) bối rối, lúng túng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Tiếng Việt Từ Lost
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng việt từ lost hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu