Phép tịnh tiến đỉnh hy sinh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: sacrifice, bleed, die . Bản dịch theo ngữ cảnh của hy sinh có ít nhất 5.430 câu được ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của hi sinh , bao gồm: sacrifice . Các câu mẫu có hi sinh chứa ít nhất 461 câu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự hy sinh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
HY SINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sacrifice · sacrificial · sacrifices · sacrificed · sacrificing.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HI SINH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HI SINH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hy sinh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hy sinh * verb -to sacrifice; to give up =cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều+She sacrificed herself for ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
hy sinh = verb to sacrifice; to give up cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều She sacrificed herself for you too much to sacrifice Hy sinh trọn đời mình cho ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
hy sinh. hy sinh. verb. to sacrifice; to give up. cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều: She sacrificed herself for you too much ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'sacrifice' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất ... =to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc
Xem chi tiết »
"sự hy sinh" in English. sự hy sinh {noun}. EN. volume_up · dedication · renunciation · sacrifice. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
... to die at the stake — chết thiêu: to die for a cause — hy sinh cho một sự nghiệp: to die in poverty — chết trong cảnh nghèo nàn: to die a glorious death ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. hy sinh, hi sinh. Chết để người khác được sống. Mẹ hy sinh cứu con trong trận động đất. Chết khi đang làm nhiệm vụ (lính, công an, cảnh sát, ...
Xem chi tiết »
Trong y học, Chết là sự Chấm dứt vĩnh viễn của mọi hoạt động sống như hô hấp, ... vong học" (tiếng Anh: thanatology; tiếng Hy Lạp: θάνατολογια thnatologia).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Hy Sinh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ hy sinh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu