Hy Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hi˧˧ sïŋ˧˧ | hi˧˥ ʂïn˧˥ | hi˧˧ ʂɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hi˧˥ ʂïŋ˧˥ | hi˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ | ||
Động từ
hy sinh, hi sinh
- Chết để người khác được sống. Mẹ hy sinh cứu con trong trận động đất.
- Chết khi đang làm nhiệm vụ (lính, công an, cảnh sát, quân đội (bộ đội)). Anh đã hy sinh trong trận cuối. Chị công an hy sinh khi bắt tội phạm.
- Tự nguyện nhận thiệt thòi về phần mình để nhường lại ưu đãi cho người khác. Mẹ đã hy sinh cả đời cho các con. Hôm nay tao hy sinh nửa tháng lương chiêu đãi tụi bây.
Dịch
- Tiếng Anh: sacrifice
- Tiếng Tây Ban Nha: sacrificar
Danh từ
hy sinh, hi sinh
- Vật hy sinh; kẻ bị hy sinh, có thể không tự nguyện. Dù ở Âu hay Á, xưa hay nay, thì phụ nữ vẫn thường được dùng làm vật hy sinh trên bàn thờ tổ quốc. (“Các công chúa đời Trần”, Nguyễn Thị Chân Quỳnh)
- Sự hy sinh. sự hy sinh vô ích
Dịch
- Tiếng Anh: sacrifice
- Tiếng Tây Ban Nha: sacrificio gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Từ Hy Sinh Trong Tiếng Anh
-
Hy Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
• Hi Sinh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sacrifice | Glosbe
-
Nghĩa Của "sự Hy Sinh" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
HY SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HI SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hy Sinh Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Hy Sinh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"hy Sinh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hy Sinh Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hy Sinh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sacrifice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
SỰ HY SINH - Translation In English
-
Die - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chết – Wikipedia Tiếng Việt