lo lắng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
anxious · (từ khác: băn khoăn, bận lòng, âu lo, áy náy, ưu tư, bồn chồn, đăm chiêu, khắc khoải, lo âu, náy) ; concerning · (từ khác: quan tâm, lo ngại) ; nervous · ( ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự lo lắng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
SỰ LO LẮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; anxiety · lo lắnglo âu ; nervousness · căng thẳnghồi hộp ; anxiousness · lo lắnglo âu ; trepidation · lo lắnglo ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · 1. Điều đó khiến tôi hơi lo lắng . That makes me worry a little bit . 2. Em nghĩ anh không lo lắng về điều đó sao ?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lo lắng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lo lắng [lo lắng] - to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; anxiety. * danh từ - mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng =to be in a state of mortal anxiety+ lo chết đi được - lòng ước ao, lòng ...
Xem chi tiết »
mối lo lắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mối lo lắng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Rối loạn lo âu (tiếng Anh: anxiety disorder) là một trong các rối loạn tâm lý có tính phổ biến cao, bệnh thường kết hợp với nhiều rối loạn khác như trầm cảm ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · IELTS Speaking Part 2: Describe a difficult thing that I had to try hard to accomplish. That was the first time I participated in an English ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Khi lo lắng và buồn chán, bạn thường diễn tả những cảm xúc đó bằng tiếng Anh như thế nào? Chỉ đơn thuần là I'm sad hoặc I'm worried?
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. lɔ˧˧ laŋ˧˥, lɔ˧˥ la̰ŋ˩˧, lɔ˧˧ laŋ˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. lɔ˧˥ laŋ˩˩, lɔ˧˥˧ la̰ŋ˩˧. Từ tương tựSửa đổi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Lo Lắng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ lo lắng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu