Lo Lắng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lɔ˧˧ laŋ˧˥ | lɔ˧˥ la̰ŋ˩˧ | lɔ˧˧ laŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lɔ˧˥ laŋ˩˩ | lɔ˧˥˧ la̰ŋ˩˧ | ||
Động từ
lo lắng
- Ở trong trạng thái rất không yên lòng và phải để hết tâm sức vào cho công việc gì. vẻ mặt đầy lo lắng trong lòng lo lắng không yên
Đồng nghĩa
- lo âu
Tham khảo
“Lo lắng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lo_lắng&oldid=2094260” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Dịch Từ Lo Lắng Trong Tiếng Anh
-
Lo Lắng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "lo Lắng" Trong Tiếng Anh
-
SỰ LO LẮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LO LẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI LO LẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Lo Lắng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Lo Lắng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lo Lắng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Anxiety | Vietnamese Translation
-
Mối Lo Lắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Rối Loạn Lo âu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Diễn đạt Sự Lo Lắng Và ứng Dụng Trong IELTS Speaking
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Người đi Làm - Bài 33: Lo Lắng, Buồn Chán