Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…Tham khảo điểm chuẩn năm 2023 phía dưới
  • ✯ Điểm thi THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; C00; D14; D15; A0318.5
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C00; D14; D15; A0320
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; C00; D14; D15; A0318
47340301Kế toánA00; A01; D01; C00; D14; D15; A0318
57380101LuậtA00; A01; D01; C00; D14; D15; A0319
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; A0320
77510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D01; A0323
87510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D01; A0319
97510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D01; A0321
107510301Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; C01; D01; A0318
117510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóaA00; A01; C01; D01; A0318
127540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C0819.5
137580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; A0322
147720201Dược họcA00; A02; B00; D07; B08; B03; A0321
157720301Điều dưỡngA00; A02; B00; D07; B08; B03; A0319
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A0318.5
177810201Quản trị khách sạnA00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A0318
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022

Từ khóa » Trường đại Học đông á Hà Nội điểm Chuẩn