Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Năm 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực miền Trung
- Điểm Chuẩn Đại học Đông Á Năm 2023 Chính Thức
Điểm Chuẩn Đại học Đông Á nhận được rất nhiều sự quan tâm hiện nay của các bạn thí sinh, phụ huynh. Cùng tìm hiểu ngay tại đây nhé!
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
Mã ngành | Tên ngành | Phương thức xét kết quả học bạ THPT | Phương thức Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG TP HCM tổ chức | Phương thức xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT | ||
Xét kết quả học tập 3 học kỳ | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | Điểm | Tổ hợp xét tuyển | |||
7720201 | Dược học | 24.0 | 8.0 | 850 | 21.0 | A00; B00; D07; D90 |
7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | 6.5 | 750 | 19.0 | A00; B00; B08; D90 |
7720302 | Hộ sinh | 19.5 | 6.5 | 750 | 19.0 | A00; B00; B08; D90 |
7720401 | Dinh dưỡng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; B00; B08; D90 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D78; D90 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D04; D78 |
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D06; D78 |
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D78; DD2 |
7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7229042 | Quản lý văn hoá | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7310206 | Quan hệ quốc tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7310401 | Tâm lý học | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340114 DN | Digital Marketing | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340115 | Marketing | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340122 | Thương mại điện tử | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340301 | Kế toán | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340404 | Quản trị nhân lực | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7340406 | Quản trị văn phòng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7380101 | Luật | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7380107 | Luật kinh tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; C00; D01; D78 |
7210404 | Thiết kế thời trang | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; V01; V01 |
7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7480106 | Kỹ thuật máy tính | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7480201 | Công nghệ thông tin | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; B00; B08; D01 |
7620101 | Nông nghiệp | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; B00; B08; D01 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01; D78; D90 |
7810201 | Quân trị khách sạn | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01; D78; D90 |
7810202 | Quản trị nhã hàng và Dịch vụ ăn uống | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01; D78; D90 |
7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại ĐăkLăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D78; D90 |
7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D04; D78 |
7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D06; D78 |
7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại ĐăkLăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01; D01; D78; DD2 |
7340101 DL | Quân trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7340301 DL | Kẽ toán (Phân hiệu tại Đăk lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D78 |
7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu lái Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk LăK DỊ) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; A01; D01; D90 |
7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; B00; B08; D01 |
7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; B00; B08; D01 |
7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 19.5 | 6.5 | 750 | 19.0 | A00; B00; B08; D90 |
7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01; D78; D90 |
7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01; D78; D90 |
7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM -ANH QUỐC) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; D01 |
7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JML - ANH QUỐC) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; D01 |
7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTiNGHAM TRENT - ANH QUỐC) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; D01 |
7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; D01 |
7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; D01 |
7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00; D01 |
7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01 |
7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01 |
7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HAN QUOC) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00; D01 |
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2022
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Ngành: Giáo dục Mầm nonMã ngành: 7140201Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8- Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
2 | Ngành: Giáo dục Tiểu họcMã ngành: 7140202Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8- Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
3 | Ngành: Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamMã ngành: 7220101Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
4 | Ngành: Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
5 | Ngành: Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
6 | Ngành: Ngôn ngữ NhậtMã ngành: 7220209Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
7 | Ngành: Ngôn ngữ Hàn QuốcMã ngành: 7220210Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
8 | Ngành: Quản lý văn hoáMã ngành: 7229042Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
9 | Ngành: Quan hệ quốc tếMã ngành: 7310206Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
10 | Ngành: Tâm lý họcMã ngành: 7310401Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
11 | Ngành: Truyền thông đa phương tiệnMã ngành: 7320104Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
12 | Ngành: Quản trị kinh doanhMã ngành: 7340101Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
13 | Ngành: Digital MarketingMã ngành: 7340114Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
14 | Ngành: MarketingMã ngành: 7340115Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
15 | Ngành: Kinh doanh quốc tếMã ngành: 7340120Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
16 | Ngành: Thương mại điện tửMã ngành: 7340122Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
17 | Ngành: Kinh doanh thời trang và dệt mayMã ngành: 7340123Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
18 | Ngành: Thiết kê thời trangMã ngành: 7210404Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
19 | Ngành: Tài chính - Ngân hàngMã ngành: 7340201Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
20 | Ngành: Kế toánMã ngành: 7340301Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
21 | Ngành: Quản trị nhân lựcMã ngành: 7340404Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
22 | Ngành: Quản trị văn phòngMã ngành: 7340406Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
23 | Ngành: LuậtMã ngành: 7380101Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
24 | Ngành: Luật kinh tếMã ngành: 7380107Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
25 | Ngành: Kỹ thuật máy tínhMã ngành: 7480106Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
26 | Ngành: Trí tuệ nhân tạoMã ngành: 7480107Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
27 | Ngành: Công nghệ thông tinMã ngành: 7480201Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
28 | Ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựngMã ngành: 7510103Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
29 | Ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tôMã ngành: 7510205Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
30 | Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửMã ngành: 7510301Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
31 | Ngành: CNKT điều khiển và tự động hoáMã ngành: 7510303Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
32 | Ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7510605Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
33 | Ngành: Công nghệ thực phẩmMã ngành: 7540101Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
34 | Ngành: Nông nghiệpMã ngành: 7620101Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
35 | Ngành: Dược họcMã ngành: 7720201Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8- Xét kết quả thi ĐGNL: 850 |
36 | Ngành: Điều dưỡngMã ngành: 7720301Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 19.5- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5- Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
37 | Ngành: Hộ sinhMã ngành: 7720302Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 19.5- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5- Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
38 | Ngành: Dinh dưỡngMã ngành: 7720401Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
39 | Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: 7810103Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
40 | Ngành: Quản trị khách sạnMã ngành: 7810201Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
41 | Ngành: Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngMã ngành: 7810202Điểm trúng tuyển- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Ngưỡng điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á dao động từ 15 đến 21. Ngành Dược học là ngành có điểm chuẩn cao nhất với 22 điểm. Điểm chuẩn năm 2022 của trường Đại học Đông Á mới nhất cập nhật chi tiết tại bảng sau đây:
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21.0 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19.0 |
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: 19.0 |
Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: 19.0 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 15.0 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 15.0 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 15.0 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: 15.0 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340104 Điểm chuẩn: 15.0 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 15.0 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 15.0 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm chuẩn: 15.0 |
Tài chính - ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 15.0 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 15.0 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 15.0 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Điểm chuẩn: 15.0 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 15.0 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 15.0 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7480112 Điểm chuẩn: 18.0 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 15.0 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7510103 Điểm chuẩn: 15.0 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 15.0 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: Điểm chuẩn: 15.0 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm chuẩn: 15.0 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 15.0 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 15.0 |
Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620101 Điểm chuẩn: 15.0 |
Dinh dưỡng Mã ngành: 7720401 Điểm chuẩn: 15.0 |
Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 15.0 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 15.0 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 15.0 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Đông Á 2022
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 24 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8 |
Điều dưỡng Mã ngành: Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 19.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5 |
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 24 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8 |
Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 24 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340104 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Tài chính - ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7480112 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7510103 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Nông nghiệp Mã ngành: 7620101 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): Xét kết quả học tập năm lớp 12: |
Dinh dưỡng Mã ngành: 7720401 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Kỹ thuật máy tinh Mã ngành: 7480106 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220206 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Ngôn Ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: Xét kết quả học tập 3 năm (5hk), 3 học kỳ, môn học lớp 12 (tổ hợp): 18 Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 |
Kết luận: Với các thông tin điểm chuẩn Đại Học Đông Á mới nhất mà Kênh Tuyển Sinh 24h cập nhật. Năm 2022, mức điểm chuẩn trúng tuyển vào trường dao động từ 15 đến 21 điểm. Ngành có mức điểm chuẩn cao nhất là ngành Dược Học. Chúc các bạn thi tốt và vào được ngành học mà mình yêu thích.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Đông Á Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Đông Á Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm Chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Vinh Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Duy Tân Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Phú Yên Mới Nhất 2023 Chính Thức
- Điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ Huế Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Dược Đà Nẵng 2023 Chính Thức
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » Trường đại Học đông á Hà Nội điểm Chuẩn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á 2021-2022 Chính Xác
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Đông Á 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Năm 2022 - Hướng Nghiệp
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đông Á - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển ĐH Đông Á Theo Phương Thức Xét điểm Thi ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á 2022, điểm Xét Tuyển
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Đại Học Công Nghệ Đông Á điểm Chuẩn 2022
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Đông Á - Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á 2022
-
Đại Học Đông Á - CÔNG BỐ ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG ...