Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; V00; V0115
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D78; D9015
37220201DLNgôn ngữ AnhA01; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D7815
57220204DLNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
67220209Ngôn ngữ Nhật BảnA01; D01; D06; D7815
77220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D78; DD215
87229042Quản lý văn hóaA00; C00; D01; D7815
97310206Quan hệ quốc tếA00; C00; D01; D7815
107310206DLQuan hệ quốc tếA00; C00; D01; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
117310401Tâm lý họcA00; C00; D01; D7815
127320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; D7815
137320104DLTruyền thông đa phương tiệnA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
147340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D7815
157340101DLQuản trị kinh doanhA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
167340115MarketingA00; A01; D01; D7815
177340115DLMarketingA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
187340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D7815
197340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D7815
207340122DLThương mại điện tửA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
217340201Tài chính - ngân hàngA00; A01; D01; D7815
227340201DLTài chính ngân hàngA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
237340301Kế toánA00; A01; D01; D7815
247340301DLKế toánA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
257340404Quản trị nhân lựcA00; C00; D01; D7815
267340406Quản trị văn phòngA00; C00; D01; D7815
277380101LuậtA00; C00; D01; D7815
287380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D7815
297480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D9015
307480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D9015
317480107DLTrí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
327480201Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D01; D9015
337480201DLCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
347510103Công nghệ kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D9015
357510103DLCông nghệ kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
367510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D9015
377510205DLCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
387510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; D01; D9015
397510301DLCông nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9015
417510303DLCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9015
437510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
447540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B08; D0115
457540101DLCông nghệ thực phẩmA00; B00; B08; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
467620101Nông nghiệpA00; B00; B08; D0115
477620101DLNông nghiệpA00; B00; B08; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
487720101Y khoaA00; B00; D08; D9022.5
497720201DượcA00; B00; D07; D9021
507720301Điều dưỡngA00; B00; B08; D9019
517720301DLĐiều dưỡngA00; B00; B08; D9019Phân hiệu tại Đắk Lắk
527720302Hộ sinhA00; B00; B08; D9019
537720401Dinh dưỡngA00; B00; B08; D9015
547720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B08; D9019
557810103Quản trị DV Du lịch và Lữ hànhC00; D01; D78; D9015
567810103DLQuản trị DV Du lịch và Lữ hànhC00; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
577810201Quản trị Khách sạnC00; D01; D78; D9015
587810201DLQuản trị khách sạnC00; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
597810202Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uốngC00; D01; D78; D9015
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; V00; V0118KQ Học tập 3 HK
27210404Thiết kế thời trangA00; A01; V00; V016KQ Học tập lớp 12
37220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
47220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; C036KQ Học tập lớp 12
67220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; C0318KQ Học tập 3 HK
77220209Ngôn ngữ Nhật BảnA01; D01; D06; C036KQ Học tập lớp 12
87220209Ngôn ngữ Nhật BảnA01; D01; D06; C0318KQ Học tập 3 HK
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; C03; DD26KQ Học tập lớp 12
107220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; C03; DD218KQ Học tập 3 HK
117229042Quản lý văn hoáA00; C00; D01; D786KQ Học tập lớp 12
127229042Quản lý văn hoáA00; C00; D01; D7818KQ Học tập 3 HK
137310206Quan hệ Quốc tếA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
147310206Quan hệ Quốc tếA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
157310401Tâm lý họcA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
167310401Tâm lý họcA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
177320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
187320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
197340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
207340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
217340115MarketingA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
227340115MarketingA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
237340115Digital Marketing (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
247340115Digital Marketing (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
257340120Kinh doanh Quốc tếA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
267340120Kinh doanh Quốc tếA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
277340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
287340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
297340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
307340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
317340301Kế toánA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
327340301Kế toánA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
337340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
347340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
357340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
367340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
377380101LuậtA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
387380101LuậtA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
397380107Luật kinh tếA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
407380107Luật kinh tếA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
417480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
427480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
437480107Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN)A00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
447480107Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN)A00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
457480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
467480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
477480201Công nghệ phần mềm (CN)A00; A01; D01; C046KQ Học tập lớp 12
487480201Công nghệ phần mềm (CN)A00; A01; D01; C0418KQ Học tập 3 HK
497480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
507480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
517480201Thiết kế đồ hoạ (CN)A00; A01; D01; C026KQ Học tập lớp 12
527480201Thiết kế đồ hoạ (CN)A00; A01; D01; C0218KQ Học tập 3 HK
537480201Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN)A00; A01; D01; C036KQ Học tập lớp 12
547480201Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN)A00; A01; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
557510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
567510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
577510103XD dân dụng & công nghiệp (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
587510103XD dân dụng & công nghiệp (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
597510103XD CT giao thông kỹ thuật (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
607510103XD CT giao thông kỹ thuật (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
617510103XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
627510103XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
637510103XD đường sắt – metro (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
647510103XD đường sắt – metro (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
657510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
667510205Kỹ thuật ô tô (CN)A00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
677510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
687510205Kỹ thuật ô tô điện (CN)A00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
697510205Kỹ thuật ô tô (CN)A00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
707510205Kỹ thuật ô tô điện (CN)A00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
717510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tửA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
727510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tửA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
737510301Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN)A00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
747510301Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN)A00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
757510303CNKT điều khiển & tự động hoáA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
767510303CNKT điều khiển & tự động hoáA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
777510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
787510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
797540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B08; D0118KQ Học tập 3 HK
807540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B08; D016KQ Học tập lớp 12
817620101Nông nghiệpA00; B00; B08; D016KQ Học tập lớp 12
827620101Nông nghiệpA00; B00; B08; D0118KQ Học tập 3 HK
837720201Dược họcA00; B00; D07; C028KQ Học tập lớp 12
847720201Dược họcA00; B00; D07; C0224KQ Học tập 3 HK
857720301Điều dưỡngA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
867720301Điều dưỡngA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
877720302Hộ sinhA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
887720302Hộ sinhA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
897720401Dinh dưỡngA00; B00; B08; D076KQ Học tập lớp 12
907720401Dinh dưỡngA00; B00; B08; D0718KQ Học tập 3 HK
917810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
927810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
937810201Quản trị khách sạnC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
947810201Quản trị khách sạnC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
957810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
967810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trang600
27220201Ngôn ngữ Anh600
37220201DLNgôn ngữ Anh600Phân hiệu tại Đắk Lắk
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc600
57220204DLNgôn ngữ Trung Quốc600Phân hiệu tại Đắk Lắk
67220209Ngôn ngữ Nhật Bản600
77220210Ngôn ngữ Hàn Quốc600
87229042Quản lý văn hóa600
97310206Quan hệ quốc tế600
107310206DLQuan hệ quốc tế600Phân hiệu tại Đắk Lắk
117310401Tâm lý học600
127320104Truyền thông đa phương tiện600
137320104DLTruyền thông đa phương tiện600Phân hiệu tại Đắk Lắk
147340101Quản trị kinh doanh600
157340101DLQuản trị kinh doanh600Phân hiệu tại Đắk Lắk
167340115Marketing600
177340115DLMarketing600Phân hiệu tại Đắk Lắk
187340120Kinh doanh quốc tế600
197340122Thương mại điện tử600
207340122DLThương mại điện tử600Phân hiệu tại Đắk Lắk
217340201Tài chính - ngân hàng600
227340201DLTài chính ngân hàng600Phân hiệu tại Đắk Lắk
237340301Kế toán600
247340301DLKế toán600Phân hiệu tại Đắk Lắk
257340404Quản trị nhân lực600
267340406Quản trị văn phòng600
277380101Luật600
287380107Luật kinh tế600
297480106Kỹ thuật máy tính600
307480107Trí tuệ nhân tạo600
317480107DLTrí tuệ nhân tạo600Phân hiệu tại Đắk Lắk
327480201Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn)600
337480201DLCông nghệ thông tin600Phân hiệu tại Đắk Lắk
347510103Công nghệ kỹ thuật Xây dựng600
357510103DLCông nghệ kỹ thuật Xây dựng600Phân hiệu tại Đắk Lắk
367510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô600
377510205DLCông nghệ kỹ thuật Ô tô600Phân hiệu tại Đắk Lắk
387510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử600
397510301DLCông nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử600Phân hiệu tại Đắk Lắk
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600
417510303DLCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600Phân hiệu tại Đắk Lắk
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng600
437510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng600Phân hiệu tại Đắk Lắk
447540101Công nghệ thực phẩm600
457540101DLCông nghệ thực phẩm600Phân hiệu tại Đắk Lắk
467620101Nông nghiệp600
477620101DLNông nghiệp600Phân hiệu tại Đắk Lắk
487720101Y khoa850
497720201Dược850
507720301Điều dưỡng750
517720301DLĐiều dưỡng750Phân hiệu tại Đắk Lắk
527720302Hộ sinh750
537720401Dinh dưỡng600
547720603Kỹ thuật phục hồi chức năng750
557810103Quản trị DV Du lịch và Lữ hành600
567810103DLQuản trị DV Du lịch và Lữ hành600Phân hiệu tại Đắk Lắk
577810201Quản trị Khách sạn600
587810201DLQuản trị khách sạn600Phân hiệu tại Đắk Lắk
597810202Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống600
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học đông á Hà Nội điểm Chuẩn