Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2021-2022 Chính Xác

Chọn: Trang chủ Điểm chuẩn đại học Tính điểm xét học bạ THPT Tư vấn chọn trường Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Đề án tuyển sinh Mã Trường - Mã ngành ĐH Điểm chuẩn lớp 10 Điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 Danh sách trúng tuyển Xếp hạng điểm thi THPT Hồ sơ nhập học

Thông tin điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Điểm chuẩn vào trường NEU - Đại học Kinh tế Quốc Dân năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kinh tế quốc dân tuyển sinh với 3 phương thức và chỉ tiêu tuyển sinh dự kiến là 6.995 được phân bổ như sau: Xét tuyển thẳng (2% chỉ tiêu); Xét tuyển theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 (18% chỉ tiêu) và Xét tuyển kết hợp theo đề án tuyển sinh của trường (80% chỉ tiêu).

Điểm chuẩn NEU - Đại học Kinh tế Quốc Dân năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển vào trường Đại học Kinh tế Quốc Dân theo phương thức xét tuyển kết hợp Nhóm 1,2 năm 2024 cụ thể như sau: 

Nhóm 1: thí sinh có chứng chỉ quốc tế SAT/ACT

Công thức tính điểm xét tuyển theo thang 30:

ĐXT = điểm SAT*30/1600 + điểm ưu tiên (nếu có)

ĐXT=điểm ACT *30/36 + điểm ưu tiên (nếu có)

Nhóm 2: Thí sinh có điểm thi HSA/APT/TSA năm 2023 hoặc 2024; hoặc thí sinh có Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA năm 2023 hoặc 2024:

+ Công thức tính điểm xét tuyển theo tháng 30:

ĐXT = điểm HSA*30/150 + điểm ưu tiên (nếu có);

ĐXT= điểm APT*30/1200 + điểm ưu tiên (nếu có);

ĐXT = điểm TSA*30/100 + điểm ưu tiên (nếu có).

+ Công thức tính điểm xét tuyển CCTAQT kết hợp với điểm HSA/APT/TSA theo thang 30:

ĐXT = điểm quy đổi CCTAQT + (điểm HSA*30/150)*2/3 + điểm ưu tiên (nếu có);

ĐXT = điểm quy đổi CCTAQT+ (điểm APT* 30/1200)*2/3 + điểm ưu tiên (nếu có);

ĐXT = điểm quy đổi CCTAQT+ (điểm TSA*30/100)*2/3 + điểm ưu tiên (nếu có).

Thí sinh lưu ý:

- Điểm ưu tiên được tính theo từng nhóm đối tượng xét tuyển nêu trên, cụ thể là:

Điểm ưu tiên= [(30 – tổng điểm đạt được)/7,5]*Mức điểm ưu tiên của thí sinh theo Quy chế của Bộ GD&ĐT. Áp dụng đối với thí sinh đạt tổng điểm từ 22,5 trở lên.

Trong đó: tổng điểm đạt được của thí sinh được quy đổi về thang điểm 30 theo từng công thức tính điểm xét tuyển.

Theo TTHN

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2024, 2023 Quảng cáo

Trường: KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023

Xem điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển dưới đây:

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D09; D10 - Điểm chuẩn: 36.5
  • Mã ngành: 7310101_1 - Tên ngành: Kinh tế học (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.1
  • Mã ngành: 7310101_2 - Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.05
  • Mã ngành: 7310101_3 - Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.15
  • Mã ngành: 7310104 - Tên ngành: Kinh tế đầu tư - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; B00 - Điểm chuẩn: 27.5
  • Mã ngành: 7310105 - Tên ngành: Kinh tế phát triển - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.35
  • Mã ngành: 7310106 - Tên ngành: Kinh tế quốc tế - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.35
  • Mã ngành: 7310107 - Tên ngành: Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 36.2
  • Mã ngành: 7310108 - Tên ngành: Toán kinh tế (Toán hệ số 2) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 35.95
  • Mã ngành: 7320108 - Tên ngành: Quan hệ công chúng - Tổ hợp môn: A01; D01; C03; C04 - Điểm chuẩn: 27.2
  • Mã ngành: 7340101 - Tên ngành: Quản trị kinh doanh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.25
  • Mã ngành: 7340115 - Tên ngành: Marketing - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.55
  • Mã ngành: 7340116 - Tên ngành: Bất động sản - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.4
  • Mã ngành: 7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.5
  • Mã ngành: 7340121 - Tên ngành: Kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.35
  • Mã ngành: 7340122 - Tên ngành: Thương mại điện tử - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.65
  • Mã ngành: 7340201 - Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.1
  • Mã ngành: 7340204 - Tên ngành: Bảo hiểm - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.4
  • Mã ngành: 7340301 - Tên ngành: Kế toán - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.05
  • Mã ngành: 7340302 - Tên ngành: Kiểm toán - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.2
  • Mã ngành: 7340401 - Tên ngành: Khoa học quản lý - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.05
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Quản lý công - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.75
  • Mã ngành: 7340404 - Tên ngành: Quản trị nhân lực - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.1
  • Mã ngành: 7340405 - Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 36.15
  • Mã ngành: 7340409 - Tên ngành: Quản lý dự án - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; B00 - Điểm chuẩn: 27.15
  • Mã ngành: 7380101 - Tên ngành: Luật - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.6
  • Mã ngành: 7380107 - Tên ngành: Luật kinh tế - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.85
  • Mã ngành: 7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 35.35
  • Mã ngành: 7480201 - Tên ngành: Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 35.3
  • Mã ngành: 7510605 - Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.4
  • Mã ngành: 7620114 - Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; B00 - Điểm chuẩn: 26.6
  • Mã ngành: 7620115 - Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; B00 - Điểm chuẩn: 26.2
  • Mã ngành: 7810103 - Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.75
  • Mã ngành: 7810201 - Tên ngành: Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.75
  • Mã ngành: 7850101 - Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.4
  • Mã ngành: 7850102 - Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; B00 - Điểm chuẩn: 26.35
  • Mã ngành: 7850103 - Tên ngành: Quản lý đất đai - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.55
  • Mã ngành: EBBA - Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.1
  • Mã ngành: EP01 - Tên ngành: Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 36.1
  • Mã ngành: EP02 - Tên ngành: Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.45
  • Mã ngành: EP03 - Tên ngành: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.85
  • Mã ngành: EP04 - Tên ngành: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.9
  • Mã ngành: EP05 - Tên ngành: Kinh doanh số (E-BDB) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.85
  • Mã ngành: EP06 - Tên ngành: Phân tích kinh doanh (BA) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.15
  • Mã ngành: EP07 - Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D10 - Điểm chuẩn: 26.65
  • Mã ngành: EP08 - Tên ngành: Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D10 - Điểm chuẩn: 26.6
  • Mã ngành: EP09 - Tên ngành: Công nghệ tài chính (BFT) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.75
  • Mã ngành: EP10 - Tên ngành: Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D10 - Điểm chuẩn: 36.5
  • Mã ngành: EP11 - Tên ngành: Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D09; D10 - Điểm chuẩn: 35.75
  • Mã ngành: EP12 - Tên ngành: Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 27.2
  • Mã ngành: EP13 - Tên ngành: Kinh tế học tài chính (FE) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.75
  • Mã ngành: EP14 - Tên ngành: Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D10 - Điểm chuẩn: 36.4
  • Mã ngành: EPMP - Tên ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP) - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn: 26.1
  • Mã ngành: POHE1 - Tên ngành: POHE - Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 35.65
  • Mã ngành: POHE2 - Tên ngành: POHE - Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 35.65
  • Mã ngành: POHE3 - Tên ngành: POHE - Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 37.1
  • Mã ngành: POHE4 - Tên ngành: POHE - Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 36.2
  • Mã ngành: POHE5 - Tên ngành: POHE - Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 36.85
  • Mã ngành: POHE6 - Tên ngành: POHE - Quản lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 35.65
  • Mã ngành: POHE7 - Tên ngành: POHE - Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2) - Tổ hợp môn: A01; D01; D07; D09 - Điểm chuẩn: 35.85
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022 Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.8
  • Mã ngành: 7310101_1 - Tên ngành: Kinh tế học (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: 7310101_2 - Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.4
  • Mã ngành: 7310101_3 - Tên ngành: Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.05
  • Mã ngành: 7310104 - Tên ngành: Kinh tế đầu tư - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7310105 - Tên ngành: Kinh tế phát triển - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.45
  • Mã ngành: 7310106 - Tên ngành: Kinh tế quốc tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.8
  • Mã ngành: 7310107 - Tên ngành: Thống kê kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.5
  • Mã ngành: 7310108 - Tên ngành: Toán kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.3
  • Mã ngành: 7320108 - Tên ngành: Quan hệ công chúng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.3
  • Mã ngành: 7340101 - Tên ngành: Quản trị kinh doanh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.45
  • Mã ngành: 7340115 - Tên ngành: Marketing - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.3
  • Mã ngành: 7340116 - Tên ngành: Bất động sản - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.5
  • Mã ngành: 7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 23.43
  • Mã ngành: 7340121 - Tên ngành: Kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.43
  • Mã ngành: 7340122 - Tên ngành: Thương mại điện tử - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 23.28
  • Mã ngành: 7340201 - Tên ngành: Tài chính-Ngân hàng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7340204 - Tên ngành: Bảo hiểm - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: 7340301 - Tên ngành: Kế toán - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.15
  • Mã ngành: 7340302 - Tên ngành: Kiểm toán - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.7
  • Mã ngành: 7340401 - Tên ngành: Khoa học quản lý - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Ọuản lý cỗng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: 7340404 - Tên ngành: Quản trị nhân lực - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.25
  • Mã ngành: 7340405 - Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.25
  • Mã ngành: 7340409 - Tên ngành: Ọuản lý dự án - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.4
  • Mã ngành: 7380101 - Tên ngành: Luật - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20
  • Mã ngành: 7380107 - Tên ngành: Luật kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: 7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7480201 - Tên ngành: Công nghệ thông tin - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.05
  • Mã ngành: 7510605 - Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 24
  • Mã ngành: 7620114 - Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7620115 - Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: 7810103 - Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.45
  • Mã ngành: 7810201 - Tên ngành: Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.45
  • Mã ngành: 7850101 - Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7850102 - Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7850103 - Tên ngành: Quản lý đất đai - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EBBA - Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.8
  • Mã ngành: EP01 - Tên ngành: Khởi nghiệp & phát ưiển KD (BBAE) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP02 - Tên ngành: Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP03 - Tên ngành: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.05
  • Mã ngành: EP04 - Tên ngành: Kế toán tích hơp CCQT (ACT-1CAE\V) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.3
  • Mã ngành: EP05 - Tên ngành: Kinh doanh sổ (E-BDB) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.65
  • Mã ngành: EP06 - Tên ngành: Phân tích kinh doanh (BA) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.85
  • Mã ngành: EP07 - Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: EP08 - Tên ngành: Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MỌI) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP09 - Tên ngành: Công nghệ tài chính (BFT) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.4
  • Mã ngành: EP10 - Tên ngành: Tài chính và đầu tư (BF1) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: EP11 - Tên ngành: Quản trị khách sạn quổc tế (1HME) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: EP12 - Tên ngành: Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-1CAEW) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: EP13 - Tên ngành: Kinh tế học tài chính (FE) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP14 - Tên ngành: Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LS1C) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.95
  • Mã ngành: EPMP - Tên ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: POHEI - Tên ngành: POHE-Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.4
  • Mã ngành: POHE2 - Tên ngành: POHE-Quản trị lữ hành - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: POHE3 - Tên ngành: POHE-Truyền thông Marketing - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.85
  • Mã ngành: POHE4 - Tên ngành: POHE-Luật kinh doanh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.8
  • Mã ngành: POHE5 - Tên ngành: POHE-Ọuản trị kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20
  • Mã ngành: POHE6 - Tên ngành: POHE-Quản lý thị trường - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.3
  • Mã ngành: POHE7 - Tên ngành: POHE-Thẩm định giá - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022 Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.8
  • Mã ngành: 7310101_1 - Tên ngành: Kinh tế học (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: 7310101_2 - Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.4
  • Mã ngành: 7310101_3 - Tên ngành: Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.05
  • Mã ngành: 7310104 - Tên ngành: Kinh tế đầu tư - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7310105 - Tên ngành: Kinh tế phát triển - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.45
  • Mã ngành: 7310106 - Tên ngành: Kinh tế quốc tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.8
  • Mã ngành: 7310107 - Tên ngành: Thống kê kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.5
  • Mã ngành: 7310108 - Tên ngành: Toán kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.3
  • Mã ngành: 7320108 - Tên ngành: Quan hệ công chúng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.3
  • Mã ngành: 7340101 - Tên ngành: Quản trị kinh doanh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.45
  • Mã ngành: 7340115 - Tên ngành: Marketing - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.3
  • Mã ngành: 7340116 - Tên ngành: Bất động sản - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.5
  • Mã ngành: 7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 23.43
  • Mã ngành: 7340121 - Tên ngành: Kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.43
  • Mã ngành: 7340122 - Tên ngành: Thương mại điện tử - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 23.28
  • Mã ngành: 7340201 - Tên ngành: Tài chính-Ngân hàng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7340204 - Tên ngành: Bảo hiểm - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: 7340301 - Tên ngành: Kế toán - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.15
  • Mã ngành: 7340302 - Tên ngành: Kiểm toán - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.7
  • Mã ngành: 7340401 - Tên ngành: Khoa học quản lý - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Ọuản lý cỗng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: 7340404 - Tên ngành: Quản trị nhân lực - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.25
  • Mã ngành: 7340405 - Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.25
  • Mã ngành: 7340409 - Tên ngành: Ọuản lý dự án - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.4
  • Mã ngành: 7380101 - Tên ngành: Luật - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20
  • Mã ngành: 7380107 - Tên ngành: Luật kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: 7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7480201 - Tên ngành: Công nghệ thông tin - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.05
  • Mã ngành: 7510605 - Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 24
  • Mã ngành: 7620114 - Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7620115 - Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: 7810103 - Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.45
  • Mã ngành: 7810201 - Tên ngành: Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.45
  • Mã ngành: 7850101 - Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7850102 - Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7850103 - Tên ngành: Quản lý đất đai - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EBBA - Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.8
  • Mã ngành: EP01 - Tên ngành: Khởi nghiệp & phát ưiển KD (BBAE) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP02 - Tên ngành: Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP03 - Tên ngành: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.05
  • Mã ngành: EP04 - Tên ngành: Kế toán tích hơp CCQT (ACT-1CAE\V) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.3
  • Mã ngành: EP05 - Tên ngành: Kinh doanh sổ (E-BDB) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.65
  • Mã ngành: EP06 - Tên ngành: Phân tích kinh doanh (BA) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.85
  • Mã ngành: EP07 - Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: EP08 - Tên ngành: Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MỌI) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP09 - Tên ngành: Công nghệ tài chính (BFT) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.4
  • Mã ngành: EP10 - Tên ngành: Tài chính và đầu tư (BF1) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: EP11 - Tên ngành: Quản trị khách sạn quổc tế (1HME) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: EP12 - Tên ngành: Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-1CAEW) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: EP13 - Tên ngành: Kinh tế học tài chính (FE) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP14 - Tên ngành: Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LS1C) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.95
  • Mã ngành: EPMP - Tên ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: POHEI - Tên ngành: POHE-Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.4
  • Mã ngành: POHE2 - Tên ngành: POHE-Quản trị lữ hành - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: POHE3 - Tên ngành: POHE-Truyền thông Marketing - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.85
  • Mã ngành: POHE4 - Tên ngành: POHE-Luật kinh doanh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.8
  • Mã ngành: POHE5 - Tên ngành: POHE-Ọuản trị kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20
  • Mã ngành: POHE6 - Tên ngành: POHE-Quản lý thị trường - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.3
  • Mã ngành: POHE7 - Tên ngành: POHE-Thẩm định giá - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022 Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.8
  • Mã ngành: 7310101_1 - Tên ngành: Kinh tế học (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: 7310101_2 - Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.4
  • Mã ngành: 7310101_3 - Tên ngành: Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.05
  • Mã ngành: 7310104 - Tên ngành: Kinh tế đầu tư - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7310105 - Tên ngành: Kinh tế phát triển - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.45
  • Mã ngành: 7310106 - Tên ngành: Kinh tế quốc tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.8
  • Mã ngành: 7310107 - Tên ngành: Thống kê kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.5
  • Mã ngành: 7310108 - Tên ngành: Toán kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.3
  • Mã ngành: 7320108 - Tên ngành: Quan hệ công chúng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.3
  • Mã ngành: 7340101 - Tên ngành: Quản trị kinh doanh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.45
  • Mã ngành: 7340115 - Tên ngành: Marketing - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.3
  • Mã ngành: 7340116 - Tên ngành: Bất động sản - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.5
  • Mã ngành: 7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 23.43
  • Mã ngành: 7340121 - Tên ngành: Kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.43
  • Mã ngành: 7340122 - Tên ngành: Thương mại điện tử - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 23.28
  • Mã ngành: 7340201 - Tên ngành: Tài chính-Ngân hàng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7340204 - Tên ngành: Bảo hiểm - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: 7340301 - Tên ngành: Kế toán - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.15
  • Mã ngành: 7340302 - Tên ngành: Kiểm toán - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 22.7
  • Mã ngành: 7340401 - Tên ngành: Khoa học quản lý - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Ọuản lý cỗng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: 7340404 - Tên ngành: Quản trị nhân lực - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.25
  • Mã ngành: 7340405 - Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.25
  • Mã ngành: 7340409 - Tên ngành: Ọuản lý dự án - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.4
  • Mã ngành: 7380101 - Tên ngành: Luật - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20
  • Mã ngành: 7380107 - Tên ngành: Luật kinh tế - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: 7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21
  • Mã ngành: 7480201 - Tên ngành: Công nghệ thông tin - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 21.05
  • Mã ngành: 7510605 - Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 24
  • Mã ngành: 7620114 - Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7620115 - Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: 7810103 - Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.45
  • Mã ngành: 7810201 - Tên ngành: Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.45
  • Mã ngành: 7850101 - Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7850102 - Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: 7850103 - Tên ngành: Quản lý đất đai - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EBBA - Tên ngành: Quản trị kinh doanh (E-BBA) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.8
  • Mã ngành: EP01 - Tên ngành: Khởi nghiệp & phát ưiển KD (BBAE) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP02 - Tên ngành: Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP03 - Tên ngành: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.05
  • Mã ngành: EP04 - Tên ngành: Kế toán tích hơp CCQT (ACT-1CAE\V) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.3
  • Mã ngành: EP05 - Tên ngành: Kinh doanh sổ (E-BDB) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.65
  • Mã ngành: EP06 - Tên ngành: Phân tích kinh doanh (BA) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.85
  • Mã ngành: EP07 - Tên ngành: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: EP08 - Tên ngành: Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MỌI) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP09 - Tên ngành: Công nghệ tài chính (BFT) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 19.4
  • Mã ngành: EP10 - Tên ngành: Tài chính và đầu tư (BF1) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.2
  • Mã ngành: EP11 - Tên ngành: Quản trị khách sạn quổc tế (1HME) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: EP12 - Tên ngành: Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-1CAEW) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.6
  • Mã ngành: EP13 - Tên ngành: Kinh tế học tài chính (FE) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
  • Mã ngành: EP14 - Tên ngành: Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LS1C) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.95
  • Mã ngành: EPMP - Tên ngành: Quản lý công và Chính sách (E-PMP) - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: POHEI - Tên ngành: POHE-Quản trị khách sạn - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.4
  • Mã ngành: POHE2 - Tên ngành: POHE-Quản trị lữ hành - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.05
  • Mã ngành: POHE3 - Tên ngành: POHE-Truyền thông Marketing - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20.85
  • Mã ngành: POHE4 - Tên ngành: POHE-Luật kinh doanh - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.8
  • Mã ngành: POHE5 - Tên ngành: POHE-Ọuản trị kinh doanh thương mại - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 20
  • Mã ngành: POHE6 - Tên ngành: POHE-Quản lý thị trường - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18.3
  • Mã ngành: POHE7 - Tên ngành: POHE-Thẩm định giá - Tổ hợp môn: - Điểm chuẩn: 18
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2022

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Xem thêm thông tin:Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

  • Xem điểm chuẩn
  • Xem nguyện vọng 2
  • Tư vấn chọn trường

Đang được quan tâm nhất

  • Điểm chuẩn ĐH, CĐ
  • Điểm thi Tốt nghiệp THPT
  • Mã trường - Mã ngành ĐH, CĐ
  • Tư vấn chọn trường ĐH, CĐ
  • Điểm thi lớp 10

Tin mới nhất

Đại học Điện lực công bố điểm chuẩn học bạ 2024

Đại học Điện lực công bố điểm chuẩn học bạ 2024

Điểm chuẩn trúng tuyển theo phương thức học bạ, xét tuyển kết hợp trường Đại học Điện lực năm 2024 cụ thể như sau:

  • Đại học Bách khoa TPHCM công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm 2024
  • Điểm chuẩn ĐGNL Đại học Công nghệ thông tin - ĐHQGHCM 2024
  • Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TPHCM công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm 2024
Lên đầu trang Giao diện web

Các chuyên mục khác

Trang chủ Điểm chuẩn đại học Tính điểm xét học bạ THPT Tư vấn chọn trường Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Đề án tuyển sinh Mã Trường - Mã ngành ĐH Điểm chuẩn lớp 10 Điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 Danh sách trúng tuyển Xếp hạng điểm thi THPT Hồ sơ nhập học Điểu khoản sử dụng

Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

Địa chỉ: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Điện thoại: 024.7300.7989

Từ khóa » C03 Trường đại Học Kinh Tế Quốc Dân