Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Năm 2022 - Exam24h Wiki

Channel Logo

Đại học Kinh tế quốc dân - National Economics University (NEU)

0 theo dõi

THEO DÕI Tin tuyển sinhĐiểm chuẩnTin tứcĐánh giáHình ảnh Thông tin chung Giới thiệu: 3 NĂM GẦN ĐÂY Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) là một trong những trường đại học top đầu cả nước trong đào tạo về kinh tế, tài chính. Dưới đây là đề án tuyển sinh và điểm chuẩn đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Mã trường: KHAĐịa chỉ: 207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà NộiSố điện thoại: 024 3628 0280Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 1 năm 1956Trực thuộc: Công lậpLoại hình: Bộ giáo dục và đào tạoQuy mô: 1228 giảng viên và khoảng 45.000 sinh viênWebsite: www.neu.edu.vn BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY? Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 30.75
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 22.75
3 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 22.85
4 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 22.3
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 24.35
6 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 21.65
7 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 21.45
8 7320108 Quan hệ công chúng A01; C03; C04; D01 24
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 23.6
11 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 21.5
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.25
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 23.15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 23.25
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.85
16 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 21.35
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.6
18 7340401 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 21.25
19 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 20.75
20 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 22.85
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22
22 7340409 Quản lý dự án A00; A01; B00; D01 22
23 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 22.35
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 21.5
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 21.75
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 23.85
27 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 20.75
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 22.75
29 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 23.15
30 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 20.5
31 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 20.75
32 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 20.5
33 EBBA Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) A00; A01; D01; D07 22.1
34 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 28
35 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 21.5
36 EPMP Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) A00; A01; D01; D07 21
37 POHE Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 28.75
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 34.42 Tiếng Anh hệ số 2
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.5
3 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 25.75
4 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 0
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27
6 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 24
7 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 23.25
8 7320108 Quan hệ công chúng A01; C03; C04; D01 0
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.25
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 26.5
11 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 24.25
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.75
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 0
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26
16 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27
18 7340401 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 0
19 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 0
20 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 0
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 24.25
22 7340409 Quản lý dự án A00; A01; B00; D01 0
23 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 0
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 0
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.5
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 0
27 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 0
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25.25
29 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26
30 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 0
31 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 24.25
32 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 0
33 EBBA Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) A00; A01; D01; D07 25.25
34 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 0
35 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 0
36 EPMP Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) A00; A01; D01; D07 23.25
37 POHE Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 31
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07 26.16
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 28.76
3 7110107 Kinh tế tài nguyên A00; A01; B00; D01 21
4 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 21.51
5 7310104 Kinh tế phát triển* A00; A01; B00; D01 23.01
6 7310103 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) A00; A01; D01; D07 20.55
7 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 23.07
8 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A00; A01; D01; D07 20.64
9 7110105 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 21.45
10 7340202 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 21.75
11 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 22.05
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22.35
13 7380101 Luật A00; A01; D01; D07 22.92
14 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 22.95
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.1
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 23.31
17 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 23.34
18 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 23.76
19 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.03
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.06
21 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 24.09
22 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.81
23 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.44
24 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7110105 Thống kê kinh tế A; A1; B; D 23.5
2 7110106 Toánứng dụng trong kinh tế A; A1; B; D 23.25
3 7110107 Kinh tế tài nguyên A; A1; B; D 23.75
4 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) A; A1; B; D 23.75
5 7110110 Các chương trìnhđịnh hướng ứng dụng (POHE) A1; D 29.75
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D 32.25 Tiếng Anh nhân 2
7 7310101 Kinh tế A; A1; B; D 24.25
8 7310106 Kinh tế quốc tế A; A1; B; D 25.75
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 25
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; B; D 23.75
11 7340107 Quản trị khách sạn A; A1; B; D 24
12 7340115 Marketing A; A1; B; D 24.75
13 7340116 Bất động sản A; A1; B; D 23
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A; A1; B; D 25
15 7340121 Kinh doanh thương mại A; A1; B; D 24.25
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 25.25
17 7340202 Bảo hiểm A; A1; B; D 23.25
18 7340301 Kế toán A; A1; B; D 26
19 7340404 Quản trị nhân lực A; A1; B; D 24.25
20 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; B; D 22.75
21 7380101 Luật A; A1; B; D 24
22 7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) A; A1; B; D 23.25
23 7620115 Kinh tế nông nghiệp A; A1; B; D 23
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 29 Tiếng anh hệ số 2
2 7310101 Kinh tế A, A1, D1 21.5 Tiếng anh hệ số 1
3 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 22 Tiếng anh hệ số 1
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
5 7340107 Quản trị khách sạn A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
6 7340115 Marketing A, A1, D1 22.5 Tiếng anh hệ số 1
7 7340116 Bất động sản A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
9 7340301 Kế toán A, A1, D1 24 Tiếng anh hệ số 1
10 7340404 Quản trị nhân lực A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
12 7380101 Luật A, A1, D1 21 Tiếng anh hệ số 1
13 7480101 Khoa học máy tính A, A1,D1 19 Tiếng anh hệ số 1
14 7110105 Thống kê kinh tế A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
15 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
16 7110107 Kinh tế tài nguyên A, A1, D1 20 Tiếng anh hệ số 1
17 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) A, A1, D1 22.5 Tiếng anh hệ số 1
18 7110110 Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp (POHE) gồm 4 ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn,Marketing, Thống kê kinh tế A1, D1 28 Tiếng anh hệ số 2
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 24.5
2 7310101 Kinh tế A,A1,D1 23
3 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A,A1,D1 21.5
4 7110105 Thống kê kinh tế A,A1,D1 21.5
5 7110107 Kinh tế tài nguyên A,A1,D1 21.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh (QTKD) A,A1,D1 22.5
7 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 22.5
8 7340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1 21.5
9 7340115 Marketing A,A1,D1 23.5
10 7340116 Bất động sản A,A1,D1 22.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 24
12 7340301 Kế toán A,A1,D1 25
13 7340404 Quản trị nhân lực A,A1,D1 22.5
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1,D1 21.5
15 7380101 Luật A,A1,D1 22
16 7480101 Khoa học máy tính A,A1,D1 21.5
17 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A 22
18 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A1,D1 24
19 7110110 Quản trị khách sạn và lữ hành định hướng nghề nghiệp (POHE) A1,D1 24
20 Điểm sàn Trường A1,D1 24.5 (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
21 Điểm sàn Trường A,A1,D1 22.5 (Khối A1 và D1, môn Tiếng Anh hệ số 1)
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế tài nguyên D1, A 19
2 Quản trị kinh doanh (E-BBA) A 19
3 7110110 Quản trị khách sạn và lữ hành hướng nghề nghiệp (POHE) D1 23.5 nhân hệ số
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 29 nhân hệ số
5 7380101 Luật A, D1 19.5
6 7480101 Khoa học máy tính A, D1 19
7 7340404 Quản trị nhân lực A, D1 20
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, D1 19
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 23
10 7340301 Kế toán A, D1 24.5
11 7310101 Kinh tế A, D1 20.5
12 7340101 Quản trị kinh doanh A, D1 20.5
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, D1 20.5
14 7340115 Marketing A, D1 21
15 7340116 Bất động sản A, D1 20
16 7110105 Thống kê kinh tế A, D1 19
17 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A, D1 19
18 7110107 Kinh tế tài nguyên A, D1 19
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm chuẩn vào trường A.D1 21
2 403 Tài chính ngân hàng A.D1 24.5
3 403 Các ngành còn lại A.D1 24.5
4 438 Tài chính doanh nghiệp A.D1 25.5
5 404 Kế toán A.D1 24.5
6 404 Kiểm toán A.D1 25.5
7 418 Kinh tế đầu tư A.D1 24.5
8 420 Kinh tế quốc tế A.D1 23.5
9 426 Kinh doanh quốc tế A.D1 22.5
10 433 Quản trị doanh nghiệp A.D1 22.5
11 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp A.D1 22.5
12 421 Kinh tế lao động A 20
13 421 Kinh tế lao động: D1 19
14 545 Luật kinh doanh A 20
15 545 Luật kinh doanh: D1 19
16 417 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn A.D1 19
17 146 công nghệ thông tin A.D1 18
18 444 Tin học kinh tế A.D1 18
19 447 Thống kê kinh doanh A.D1 18
20 701 Tiếng Anh Thương mại D1 24.5 Tiếng anh nhân hệ số 2
21 457 Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh A 20
22 457 Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh D1 23.5 Tiếng anh nhân hệ số 2
23 454 Theo chương trình POHE D1 22 Tiếng anh nhân hệ số 2
24 455 Theo chương trình POHE: D1 22 Tiếng anh nhân hệ số 2
25 Các ngành còn lại A.D1 21
Đại học Kinh tế quốc dân - National E... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 403 Tài chính - Ngân hàng. A 24 Toàn ngành
2 403 Tài chính - Ngân hàng D1 23 Toàn ngành
3 437 Ngân hàng A 25
4 437 Ngân hàng. D1 24
5 438 Tài chính doanh nghiệp A 25
6 438 Tài chính doanh nghiệp D1 24
7 404 Kế toán A 23
8 404 Kế toán. D1 22
9 443 Kiếm toán. A 26
10 443 Kiếm toán D1 25
11 420 Kinh tế quốc tế A 24
12 420 Kinh tế quốc tế. D1 23
13 426 Kinh doanh quốc tế A 22
14 426 Kinh doanh quốc tế. D1 21
15 433 Quản trị doanh nghiệp A 22
16 433 Quản trị doanh nghiệp. D1 21
17 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp A 22
18 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp. D1 21
19 146 Công nghệ thông tin A,D1 18
20 444 Tin học kinh tế A,D1 18
21 453 Hệ thống thông tin quản lý A,D1 18
22 427 Kinh tế NN và PTNN A,D1 18
23 545 Luật kinh doanh A,D1 18
24 546 Luật kinh doanh quốc tế A,D1 18
25 424 Thống kê xã hội A,D1 18
26 701 Tiếng anh thương mại D1 28 Ngoại ngữ hệ số 2
27 421 Kinh tế lao động. A 19
28 421 Kinh tế lao động D1 18
29 445 QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch. A 18
30 445 QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch D1 19
31 430 Quản trị quảng cáo. A 18
32 430 Quản trị quảng cáo D1 19
33 457 QTKD bằng tiếng Anh. A 19
34 457 QTKD bằng tiếng Anh D1 26 Ngoại ngữ hệ số 2
35 Còn lại A 21
36 Còn lại D1 21 Ngoại ngữ không nhân hệ số 2
© 2019 Exam24h - v2.2.5

LIÊN HỆ

QUYỀN RIÊNG TƯ

COOKIE

QUY ĐỊNH

GÓP Ý

GIỚI THIỆU

Từ khóa » C03 Trường đại Học Kinh Tế Quốc Dân