ĐIỆN ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐIỆN ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđiện ảnhfilmphimđiện ảnhmàngbộ phim thequaycinemađiện ảnhrạp chiếu phimphimrạpphim ảnhmoviephimbộ phimđiện ảnhfilmcinematicđiện ảnhphimcinativexinêmotion pictuređiện ảnhhình ảnh chuyển độngảnh độngbức tranh chuyển độngphim ảnhhoạt hìnhcinematographyđiện ảnhquay phimkỹ xảo điện ảnhquay phim xuất sắckỹ thuật điện ảnhdựng phimhình ảnhkỹ thuật quay phimđạo diễn hình ảnhcinematographicđiện ảnhtác phẩm điện ảnhphimmoviesphimbộ phimđiện ảnhfilmfilmsphimđiện ảnhmàngbộ phim thequaymotion picturesđiện ảnhhình ảnh chuyển độngảnh độngbức tranh chuyển độngphim ảnhhoạt hìnhcinemasđiện ảnhrạp chiếu phimphimrạpphim ảnh
Ví dụ về việc sử dụng Điện ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ngành công nghiệp điện ảnhfilm industryngôi sao điện ảnhmovie starfilm starbộ phim điện ảnhfeature filmmoviefilmmoviesđiện ảnh và truyền hìnhfilm and televisioncinema and televisionsự nghiệp điện ảnhfilm careerđiện ảnh ấn độindian filmnghệ thuật điện ảnhfilm artđiện ảnh mỹamerican filmamerican cinemaamerican movieđiện ảnh hàn quốckorean filmkorean movieskorean filmsthế giới điện ảnhthe world of cinemacinematic worldtrường điện ảnhfilm schoolphiên bản điện ảnhfilm versionđiện ảnh quốc gianational filmđiện ảnh trung quốcchinese filmchinese cinemachinese movieđiện ảnh hollywoodhollywood filmgiải thưởng điện ảnhfilm awardsfilm awardvai diễn điện ảnhfilm rolemovie roleTừng chữ dịch
điệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphoneảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot STừ đồng nghĩa của Điện ảnh
film bộ phim màng movie cinema rạp chiếu phim quay rạp motion picture hình ảnh chuyển động điện acđiện ảnh anhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điện ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Phim điện ảnh Dịch Tiếng Anh
-
PHIM ĐIỆN ẢNH - Translation In English
-
PHIM ĐIỆN ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Phim điện ảnh Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phim điện ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 1) - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh - Movies (phần 2) - Leerit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Ảnh - StudyTiengAnh
-
Dịch Thuật Tiếng Anh Chèn Phụ đề Phim điện ảnh, Phim Truyền Hình ...
-
Điện ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phim Điện Ảnh Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim ...
-
Top 7 Phần Mềm Dịch Phim Trực Tiếp Mọt Phim Nên Biết
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điện ảnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điện ảnh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phim ảnh đầy đủ Nhất Nha